Chúc mừng các thí sinh được nhận Voucher với kết quả thi tối đa tại Trung tâm khảo thí Pearson VUE ở VnPro:
1. Phạm Thanh Tâm (Cty SPT), 02/12/2006, 640-801 (CCNA), 1000/1000
2. Phạm Vũ Khang, 02/12/2006, 642-811 (BCMSN), 1000/1000
3. Nguyễn Trí, 04/12/2006, 642-801 (BSCI), 1000/1000
4. Nguyễn Phan Hoàng Nam, 04/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
5. Hoàng Việt Trung, 05/12/2006, 640-801 (CCNA), 1000/1000
6. Lê Trung Kiên, 07/12/2006, 642-821 (BCRAN), 1000/1000
7. Võ Nhật Thái Bình, 09/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
8. Võ Vũ Long (Siêu Thị Coop Mart), 12/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
9. Trần Văn Việt (VnPro), 13/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
10. Nguyễn Quang Phát, 13/12/2006, 642-801 (BSCI), 1000/1000
11. Lê Anh Tuấn, 14/12/2006, 642-811 (BCMSN), 1000/1000
12. Võ Thanh Sơn, 15/12/2006, 642-801 (BSCI), 1000/1000
13. Vương Duy Khang (Sinh Viên ĐH Kỹ Thuật), 15/12/2006, 642-811 (BCMSN), 1000/1000
14. Nguyễn Thịnh, 16/12/2006, 640-801 (CCNA), 1000/1000
15. Lê Hùng Thiên Phước, 16/12/2006, 642-811 (BCMSN), 1000/1000
16. Hà Quốc Thái (Cty Tetra Pak), 16/12/2006, 642-821 (BCRAN), 1000/1000
17. Nguyễn Quang Lâm (Cty TTC), 18/12/2006, 642-801 (BSCI), 1000/1000
18. Quảng Trọng Nhân (Cty Yupoong), 20/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
19. Đỗ Trung Thắng (Cty Tân Mai Paper), 23/12/2006, 642-811 (BCMSN), 1000/1000
20. Trần Hùng Dũng, 23/12/2006, 642-811 (BCMSN), 1000/1000
21. Lê Minh Khôi (Cty HPT), 23/12/2006, 642-551 (SND), 1000/1000
22. Tống Thị Thu Hương, 23/12/2006, 640-801 (CCNA), 1000/1000
23. Lê Anh Tuấn, 23/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
24. Ngô Kim Thông (Cty FPT), 23/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
25. Nguyễn Trí, 23/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
26. Vương Duy Khang (Sinh Viên ĐH Kỹ Thuật), 24/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
27. Nguyễn Đức Quang, 25/12/2006, 070-315 (MCP), 1000/1000
28. Phạm Quốc Cường (Cty FPT), 25/12/2006, 642-801 (BSCI), 1000/1000
29. Võ Thanh Sơn, 26/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
30. Nguyễn Văn Đông, 29/12/2006, 642-891 (COMP), 1000/1000
31. Bùi Bửu Hoàng, 29/12/2006, 642-821 (BCRAN), 1000/1000
32. Nguyễn Đình Điền, 30/12/2006, 642-891 (COMP), 1000/1000
33. Ngô Trần Hoàng, 30/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
34. Trần Quang Minh (Cty ISP), 30/12/2006, 646-002 (ARSAM), 1000/1000
35. Bùi Bửu Hoàng, 30/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
36. Trương Quang Nhật, 30/12/2006, 642-831 (CIT), 1000/1000
37. Nguyễn Đặng Cao Trí (Sinh Viên Khoa Học Tự Nhiên), 02/01/2007, 640-801 (CCNA), 1000/1000
38. Mai Quang Đức (Sinh Viên Bưu Chính Viễn Thông), 04/01/2007, 640-801 (CCNA), 1000/1000
39. Trần Đức Hà, 08/01/2007, 070-270 (MCP), 1000/1000
40. Vương Hữu Tuấn (Điện Lực Long An), 13/01/2007, 070-350 (MCP), 1000/1000
41. Nguyễn Tiến Thành (Sinh Viên Giao Thông Vận Tải), 22/01/2007, 640-801 (CCNA), 1000/1000
42. Phạm Văn Tuyền (Cty VISHIPEL), 22/01/2007, 640-801 (CCNA), 1000/1000
43. Trịnh Thị Kim Phượng (Sinh Viên Bưu Chính Viễn Thông), 24/01/2007, 640-801 (CCNA), 1000/1000
44. Nguyễn Duy Thanh (Sinh Viên Bưu Chính Viễn Thông), 24/01/2007, 640-801 (CCNA), 1000/1000
45. Nguyễn Thị Hoàng Yến (Cty ISP), 29/01/2007, 646-203 (CSE), 1000/1000
46. Nguyễn Đăng Tiến (Cty DTS), 07/02/2007, 640-861 (CCDA), 1000/1000
Comment