

1. sudo docker run hello-world: Chạy một container đơn giản gọi là "hello-world" để kiểm tra xem Docker đã được cài đặt và hoạt động đúng hay không.
2.sudo docker search <image>: Tìm kiếm trong Docker Hub để tìm kiếm các image có sẵn trên Docker Hub.
Ex: sudo docker search alpine
3. sudo docker pull <image>: Tải về một image từ Docker Hub trên máy tính của bạn.
Ex: sudo docker pull alpine
4. sudo docker images: Hiển thị tất cả các image đang có trên máy tính của bạn.
5. sudo docker run -dit -p <hostport>:<containerport> --name <name> <image>:<tag>: Tạo một container mới từ một image cụ thể. Tùy chọn -d để container chạy ngầm, -i để container được kết nối với terminal và -t để tạo một pseudo-TTY. Tùy chọn -p để liên kết cổng của máy tính với cổng của container. Tùy chọn --name để đặt tên cho container.
Ex: sudo docker run -dit -p 80:8080 --name alpine alpine:latest
6. sudo docker exec -it <namecontainer> <shell>: Chạy một lệnh bên trong một container đang chạy. Tùy chọn -i để giữ kết nối mở và -t để tạo một pseudo-TTY.
Ex: sudo docker exec -it alpine /bin/sh
7. sudo docker attach <namecontainer>: Kết nối lại với một container đang chạy. Lệnh này sẽ đưa terminal vào chế độ kết nối trực tiếp với container.
Ex: sudo docker attach alpine
8. Exit vs Ctrl+PQ: Khi sử dụng lệnh exit thì container sẽ dừng ngay lập tức, còn khi sử dụng tổ hợp phím Ctrl+PQ thì terminal sẽ được tách ra và container vẫn đang chạy.
9. sudo docker ps: Hiển thị tất cả các container đang chạy trên máy tính của bạn. Lệnh này sẽ liệt kê tên container, ID, image, trạng thái, cổng và tên của container.
10. sudo docker start <namecontainer>: Đây là lệnh để khởi động lại một container đã dừng trên máy tính của bạn. Bạn có thể thay thế <namecontainer> bằng tên của container mà bạn muốn khởi động lại.
Ex: sudo docker start alpine
11. sudo docker stop <namecontainer>: Đây là lệnh để dừng một container đang chạy trên máy tính của bạn. Bạn có thể thay thế <namecontainer> bằng tên của container mà bạn muốn dừng.
Ex: sudo docker stop alpine
12. sudo docker rm <namecontainer>: Đây là lệnh để xóa một container đã dừng trên máy tính của bạn. Bạn có thể thay thế <namecontainer> bằng tên của container mà bạn muốn xóa.
Ex: sudo docker rm alpine
13. sudo docker rmi <nameimage>: Đây là lệnh để xóa một image từ máy tính của bạn. Bạn có thể thay thế <nameimage> bằng tên của image mà bạn muốn xóa.
Ex: sudo docker rmi alpine
14. sudo docker login: Đây là lệnh để đăng nhập vào Docker Hub. Khi bạn chạy lệnh này, Docker sẽ yêu cầu bạn nhập tên đăng nhập và mật khẩu để đăng nhập vào Docker Hub.
15. sudo docker push <image>: Đây là lệnh để tải lên một image lên Docker Hub. Bạn có thể thay thế <image> bằng tên của image mà bạn muốn tải lên Docker Hub. Khi lệnh này được thực thi, Docker sẽ tải lên image từ máy tính của bạn lên Docker Hub.
16. sudo docker build <path>: Đây là lệnh để xây dựng một image từ Dockerfile. Bạn có thể thay thế <path> bằng đường dẫn đến thư mục chứa Dockerfile.
Ex: sudo docker build .
17. sudo docker network ls: Hiển thị danh sách các network đang có trên máy tính của bạn.
18. sudo docker network create <name>: Tạo một network mới với tên được chỉ định.
Ex: sudo docker network create mynetwork
19. sudo docker network connect <network> <container>: Kết nối một container với một network đã có trên máy tính của bạn.
Ex: sudo docker network connect mynetwork mycontainer
20. sudo docker network disconnect <network> <container>: Ngắt kết nối một container đã được kết nối với một network trên máy tính của bạn.
Ex: sudo docker network disconnect mynetwork mycontainer.
#DockerCommands #DockerInstallation #DockerHub #ContainerManagement #NetworkManagement #DockerLogin #DockerPush