Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

LAB 7.3: CẤU HÌNH GRE/IPSec VPN

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • LAB 7.3: CẤU HÌNH GRE/IPSec VPN





    Mục tiêu


    Cấu hình GRE cho phép giữa hai site có thể trao đổi thông tin định tuyến và đảm bảo việc giao giao tiếp giữa hai site được bảo vệ với IPSec. A) Cấu hình


    Cấu hình chính sách ipsec:

    SAIGON(config)#crypto ipsec transform-set MYSET esp-md5-hmac esp-des

    SAIGON(cfg-crypto-trans)#mode transport



    Xác định dữ liệu được bảo vệ. Vì quá trình đóng gói GRE xảy ra trước nên khi định nghĩa dữ liệu được mã hóa phải là GRE:

    SAIGON(config)#access-list 100 permit gre host 150.1.1.1 host 151.1.1.1



    Cấu hình giao thức định tuyến. Lưu ý không kích hoạt cổng bên ngoài (cổng nối với Internet) tham gia quá trình định tuyến:

    SAIGON(config)#router ospf 1

    SAIGON(config-router)#network 192.168.1.0 0.0.0.255 area 0

    SAIGON(config-router)#network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0



    Thực hiện cấu hình tương tự trên VUNGTAU

    B) Cấu hình đầy đủ


    SAIGON

    Building configuration...



    Current configuration : 1763 bytes

    !

    hostname SAIGON

    !

    crypto isakmp policy 10

    hash md5

    authentication pre-share

    group 2

    crypto isakmp key vnpro address 151.1.1.1

    !

    crypto ipsec transform-set MYSET esp-des esp-md5-hmac

    mode transport

    !

    crypto map MYMAP 10 ipsec-isakmp

    set peer 151.1.1.1

    set transform-set MYSET

    match address 100

    !

    interface Tunnel1

    ip address 10.1.1.1 255.255.255.0

    tunnel source Serial0/0

    tunnel destination 151.1.1.1

    !

    interface Loopback0

    ip address 192.168.1.1 255.255.255.0

    !

    interface FastEthernet0/0

    no ip address

    shutdown

    duplex auto

    speed auto

    !

    interface Serial0/0

    ip address 150.1.1.1 255.255.255.0

    clockrate 2000000

    crypto map MYMAP

    !

    interface FastEthernet0/1

    no ip address

    shutdown

    duplex auto

    speed auto

    !

    !

    router ospf 1

    log-adjacency-changes

    network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

    network 192.168.1.0 0.0.0.255 area 0

    !

    ip classless

    ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 150.1.1.2

    !

    !

    access-list 100 permit gre host 150.1.1.1 host 151.1.1.1

    !

    !

    end





    VUNGTAU

    Building configuration...



    Current configuration : 1500 bytes

    !

    hostname VUNGTAU

    !

    !

    crypto isakmp policy 10

    hash md5

    authentication pre-share

    group 2

    crypto isakmp key vnpro address 150.1.1.1

    !

    !

    crypto ipsec transform-set MYSET esp-des esp-md5-hmac

    mode transport

    !

    crypto map MYMAP 10 ipsec-isakmp

    set peer 150.1.1.1

    set transform-set MYSET

    match address 100

    !

    !

    interface Tunnel1

    ip address 10.1.1.2 255.255.255.0

    tunnel source Serial0/0

    tunnel destination 150.1.1.1

    !

    interface Loopback0

    ip address 192.168.2.1 255.255.255.0

    !

    interface FastEthernet0/0

    no ip address

    shutdown

    duplex auto

    speed auto

    !

    interface Serial0/0

    ip address 151.1.1.1 255.255.255.0

    clockrate 2000000

    crypto map MYMAP

    !

    interface FastEthernet0/1

    no ip address

    shutdown

    duplex auto

    speed auto

    !

    interface Serial0/1

    no ip address

    shutdown

    clockrate 2000000

    !

    router ospf 1

    log-adjacency-changes

    network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

    network 192.168.2.0 0.0.0.255 area 0

    !

    ip classless

    ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 151.1.1.2

    !

    access-list 100 permit gre host 151.1.1.1 host 150.1.1.1

    !

    !

    end





    ISP

    Building configuration...



    Current configuration : 980 bytes

    !

    hostname ISP

    !

    interface FastEthernet0/0

    no ip address

    shutdown

    duplex auto

    speed auto

    !

    interface Serial0/0

    ip address 150.1.1.2 255.255.255.0

    clockrate 2000000

    !

    interface FastEthernet0/1

    no ip address

    shutdown

    duplex auto

    speed auto

    !

    interface Serial0/1

    ip address 151.1.1.2 255.255.255.0

    clockrate 2000000

    !

    !

    end



    ISP#

    ws D) Kiểm tra các thông số cấu hình


    Kiểm tra thông tin sự hội tụ của OSPF

    SAIGON#sh ip ospf neighbor



    Neighbor ID Pri State Dead Time Address Interface

    192.168.2.1 0 FULL/ - 00:00:38 10.1.1.2 Tunnel1



    SAIGON#sh ip ospf interface

    Tunnel1 is up, line protocol is up

    Internet Address 10.1.1.1/24, Area 0

    Process ID 1, Router ID 192.168.1.1, Network Type POINT_TO_POINT, Cost: 11111

    Transmit Delay is 1 sec, State POINT_TO_POINT,

    Timer intervals configured, Hello 10, Dead 40, Wait 40, Retransmit 5

    oob-resync timeout 40

    Hello due in 00:00:02

    Index 2/2, flood queue length 0

    Next 0x0(0)/0x0(0)

    Last flood scan length is 1, maximum is 1

    Last flood scan time is 4 msec, maximum is 4 msec

    Neighbor Count is 1, Adjacent neighbor count is 1

    Adjacent with neighbor 192.168.2.1

    Suppress hello for 0 neighbor(s)

    Loopback0 is up, line protocol is up

    Internet Address 192.168.1.1/24, Area 0

    Process ID 1, Router ID 192.168.1.1, Network Type LOOPBACK, Cost: 1

    Loopback interface is treated as a stub Host





    SAIGON#sh ip route

    Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP

    D - EIGRP, EX - EIGRP external, O - OSPF, IA - OSPF inter area

    N1 - OSPF NSSA external type 1, N2 - OSPF NSSA external type 2

    E1 - OSPF external type 1, E2 - OSPF external type 2

    i - IS-IS, su - IS-IS summary, L1 - IS-IS level-1, L2 - IS-IS level-2

    ia - IS-IS inter area, * - candidate default, U - per-user static route

    o - ODR, P - periodic downloaded static route



    Gateway of last resort is 150.1.1.2 to network 0.0.0.0



    10.0.0.0/24 is subnetted, 1 subnets

    C 10.1.1.0 is directly connected, Tunnel1

    C 192.168.1.0/24 is directly connected, Loopback0

    192.168.2.0/32 is subnetted, 1 subnets

    O 192.168.2.1 [110/11112] via 10.1.1.2, 00:00:38, Tunnel1

    150.1.0.0/24 is subnetted, 1 subnets

    C 150.1.1.0 is directly connected, Serial0/0

    S* 0.0.0.0/0 [1/0] via 150.1.1.2



    Giao tiếp thành công giữa hai site



    SAIGON#ping 192.168.2.1 source 192.168.1.1



    Type escape sequence to abort.

    Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 192.168.2.1, timeout is 2 seconds:

    Packet sent with a source address of 192.168.1.1

    !!!!!

    Success rate is 100 percent (5/5), round-trip min/avg/max = 28/81/152 ms



    Trạng thái ISAKMP SA và IPSec SA

    SAIGON#sh crypto isakmp sa

    dst src state conn-id slot

    151.1.1.1 150.1.1.1 QM_IDLE 1 0





    SAIGON#sh crypto ipsec sa



    interface: Serial0/0

    Crypto map tag: MYMAP, local addr. 150.1.1.1



    protected vrf:

    local ident (addr/mask/prot/port): (150.1.1.1/255.255.255.255/47/0)

    remote ident (addr/mask/prot/port): (151.1.1.1/255.255.255.255/47/0)

    current_peer: 151.1.1.1:500

    PERMIT, flags={origin_is_acl,}

    #pkts encaps: 31, #pkts encrypt: 31, #pkts digest: 31

    #pkts decaps: 23, #pkts decrypt: 23, #pkts verify: 23

    #pkts compressed: 0, #pkts decompressed: 0

    #pkts not compressed: 0, #pkts compr. failed: 0

    #pkts not decompressed: 0, #pkts decompress failed: 0

    #send errors 3, #recv errors 0



    local crypto endpt.: 150.1.1.1, remote crypto endpt.: 151.1.1.1

    path mtu 1500, media mtu 1500

    current outbound spi: 3D82FBF2



    inbound esp sas:

    spi: 0xE782E811(3884115985)

    transform: esp-des esp-md5-hmac ,

    in use settings ={Transport, }

    slot: 0, conn id: 2000, flow_id: 1, crypto map: MYMAP

    crypto engine type: Software, engine_id: 1

    sa timing: remaining key lifetime (k/sec): (4452455/3561)

    ike_cookies: 6346F52E 948175CB C36662EF 99F42E48

    IV size: 8 bytes

    replay detection support: Y



    inbound ah sas:



    inbound pcp sas:



    outbound esp sas:

    spi: 0x3D82FBF2(1031994354)

    transform: esp-des esp-md5-hmac ,

    in use settings ={Transport, }

    slot: 0, conn id: 2001, flow_id: 2, crypto map: MYMAP

    crypto engine type: Software, engine_id: 1

    sa timing: remaining key lifetime (k/sec): (4452455/3561)

    ike_cookies: 6346F52E 948175CB C36662EF 99F42E48

    IV size: 8 bytes

    replay detection support: Y



    outbound ah sas:



    outbound pcp sas:



    Dữ liệu được bảo vệ với IPSec
    • Giá trị ESP SPI của gói tin bằng với “outbound esp sas”
    • Giá trị ESP Sequence tăng theo mỗi gói tin







    SAIGON# sh crypto session

    Crypto session current status



    Interface: Serial0/0

    Session status: UP-ACTIVE

    Peer: 151.1.1.1/500

    IKE SA: local 150.1.1.1/500 remote 151.1.1.1/500 Active

    IPSEC FLOW: permit 47 host 150.1.1.1 host 151.1.1.1

    Active SAs: 2, origin: crypto map
    Email : vnpro@vnpro.org
    ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    Trung Tâm Tin Học VnPro
    149/1D Ung Văn Khiêm P25 Q.Bình thạnh TPHCM
    Tel : (08) 35124257 (5 lines)
    Fax: (08) 35124314

    Home page: http://www.vnpro.vn
    Support Forum: http://www.vnpro.org
    - Chuyên đào tạo quản trị mạng và hạ tầng Internet
    - Phát hành sách chuyên môn
    - Tư vấn và tuyển dụng nhân sự IT
    - Tư vấn thiết kế và hỗ trợ kỹ thuật hệ thống mạng

    Network channel: http://www.dancisco.com
    Blog: http://www.vnpro.org/blog
Working...
X