Tổ Chức và Quy Định Xung Quanh WLAN
Mạng WLAN (Wi-Fi) chủ yếu hoạt động trong các băng tần ISM (Công nghiệp, Khoa học và Y tế), vốn là các vùng phổ tần không cần giấy phép. Điều này có nghĩa là thiết bị sử dụng sóng vô tuyến trong các băng tần này không cần xin phép chính phủ, miễn là tuân thủ các giới hạn được quy định.
Vai trò của ITU
Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) là tổ chức toàn cầu chịu trách nhiệm phân chia phổ tần và xác định đâu là phần dành cho liên lạc vô tuyến. ITU lựa chọn dựa trên các yếu tố như: suy hao tín hiệu theo khoảng cách, ảnh hưởng của khí quyển, từ trường Trái Đất, bức xạ mặt trời, v.v. Ví dụ, các tần số cao truyền được nhiều dữ liệu hơn nhưng dễ bị suy giảm và có tầm phủ sóng ngắn hơn.
Mặc dù ITU phân vùng phổ tần và gán mục đích sử dụng, các quốc gia mới là đơn vị quyết định cách sử dụng cụ thể cho từng phân đoạn. ITU chỉ đóng vai trò khuyến nghị.
Cơ quan quản lý tại từng quốc gia
Ví dụ: Băng tần 5 GHz
Một phần trong dải 5 GHz từng được dùng cho liên lạc vệ tinh. Khi ngành công nghiệp Wi-Fi muốn mở rộng vào dải này, các nhà cung cấp đã phải:
Vai Trò Của IEEE
IEEE là tổ chức kỹ thuật phát triển các tiêu chuẩn như 802.11 (Wi-Fi). Họ mô tả từ cấu trúc khung dữ liệu đến lớp vật lý (PHY) gồm:
IEEE hoạt động theo mô hình đồng thuận, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý để điều chỉnh hoặc thúc đẩy những thay đổi trong luật nhằm phù hợp với công nghệ mới.
Từ Tiêu Chuẩn đến Triển Khai: Vai Trò của Wi-Fi Alliance (WFA)
Ngay cả khi một tính năng đã có trong chuẩn IEEE 802.11, không có gì đảm bảo rằng mọi nhà sản xuất sẽ triển khai giống nhau. Để giải quyết vấn đề này, Wi-Fi Alliance được thành lập.
WFA gồm các nhà sản xuất thiết bị Wi-Fi, làm việc cùng nhau để:
1. Voice over Wi-Fi (Voice Enterprise)
Giao tiếp thoại cần độ trễ thấp và chuyển vùng mượt mà. WFA đã chọn một nhóm tính năng như:
2. 802.11v – BSS Transition
Cho phép AP gợi ý AP kế tiếp cho thiết bị di chuyển, giúp giảm thời gian quét. Tuy nhiên, "AP tốt nhất" là một khái niệm chủ quan, phụ thuộc vào logic bên trong thiết bị.
Nếu không có chứng nhận hoặc hướng dẫn triển khai chung, các thiết bị có thể hiểu khác nhau và không tận dụng được tính năng.
WFA vs. WBA: Phân biệt rõ vai trò
Tổng Kết
Mạng WLAN – dù hoạt động trong băng tần không cần giấy phép – vẫn phải tuân thủ một hệ thống quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật phức tạp:
Mạng WLAN (Wi-Fi) chủ yếu hoạt động trong các băng tần ISM (Công nghiệp, Khoa học và Y tế), vốn là các vùng phổ tần không cần giấy phép. Điều này có nghĩa là thiết bị sử dụng sóng vô tuyến trong các băng tần này không cần xin phép chính phủ, miễn là tuân thủ các giới hạn được quy định.
Vai trò của ITU
Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) là tổ chức toàn cầu chịu trách nhiệm phân chia phổ tần và xác định đâu là phần dành cho liên lạc vô tuyến. ITU lựa chọn dựa trên các yếu tố như: suy hao tín hiệu theo khoảng cách, ảnh hưởng của khí quyển, từ trường Trái Đất, bức xạ mặt trời, v.v. Ví dụ, các tần số cao truyền được nhiều dữ liệu hơn nhưng dễ bị suy giảm và có tầm phủ sóng ngắn hơn.
Mặc dù ITU phân vùng phổ tần và gán mục đích sử dụng, các quốc gia mới là đơn vị quyết định cách sử dụng cụ thể cho từng phân đoạn. ITU chỉ đóng vai trò khuyến nghị.
Cơ quan quản lý tại từng quốc gia
- Ở Mỹ và nhiều quốc gia châu Mỹ, FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang) quy định các mức công suất truyền, điều chế, và giới hạn tín hiệu cụ thể.
- Ở châu Âu, là ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu).
- Tại Nhật Bản, là Telec, thuộc Bộ Truyền thông.
Ví dụ: Băng tần 5 GHz
Một phần trong dải 5 GHz từng được dùng cho liên lạc vệ tinh. Khi ngành công nghiệp Wi-Fi muốn mở rộng vào dải này, các nhà cung cấp đã phải:
- Đàm phán với FCC để đề xuất điều chỉnh quy định.
- Tham khảo ý kiến IEEE và Wi-Fi Alliance để đảm bảo tính kỹ thuật khả thi.
- Thuyết phục các cơ quan quản lý khác như ETSI và Telec.
- Đảm bảo rằng Wi-Fi không gây nhiễu đến liên lạc vệ tinh hiện có.
Vai Trò Của IEEE
IEEE là tổ chức kỹ thuật phát triển các tiêu chuẩn như 802.11 (Wi-Fi). Họ mô tả từ cấu trúc khung dữ liệu đến lớp vật lý (PHY) gồm:
- Dạng sóng
- Phương pháp điều chế
- Độ nhạy thu
- Giới hạn công suất
IEEE hoạt động theo mô hình đồng thuận, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý để điều chỉnh hoặc thúc đẩy những thay đổi trong luật nhằm phù hợp với công nghệ mới.
Từ Tiêu Chuẩn đến Triển Khai: Vai Trò của Wi-Fi Alliance (WFA)
Ngay cả khi một tính năng đã có trong chuẩn IEEE 802.11, không có gì đảm bảo rằng mọi nhà sản xuất sẽ triển khai giống nhau. Để giải quyết vấn đề này, Wi-Fi Alliance được thành lập.
WFA gồm các nhà sản xuất thiết bị Wi-Fi, làm việc cùng nhau để:
- Chọn ra tập hợp tính năng cụ thể từ chuẩn 802.11.
- Định nghĩa cách triển khai nhất quán.
- Cung cấp chứng nhận đảm bảo tính tương thích giữa các thiết bị.
1. Voice over Wi-Fi (Voice Enterprise)
Giao tiếp thoại cần độ trễ thấp và chuyển vùng mượt mà. WFA đã chọn một nhóm tính năng như:
- 802.11r (trao đổi khóa nhanh khi chuyển AP)
- Các hẹn giờ và biện pháp khắc phục lỗi
2. 802.11v – BSS Transition
Cho phép AP gợi ý AP kế tiếp cho thiết bị di chuyển, giúp giảm thời gian quét. Tuy nhiên, "AP tốt nhất" là một khái niệm chủ quan, phụ thuộc vào logic bên trong thiết bị.
Nếu không có chứng nhận hoặc hướng dẫn triển khai chung, các thiết bị có thể hiểu khác nhau và không tận dụng được tính năng.
WFA vs. WBA: Phân biệt rõ vai trò
- Wi-Fi Alliance (WFA): Hội đồng kỹ thuật, tập trung vào tương thích thiết bị và chứng nhận công nghệ.
- Wireless Broadband Alliance (WBA): Tổ chức ngành, đại diện cho nhà cung cấp dịch vụ Wi-Fi công cộng, thúc đẩy chất lượng trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong chuyển vùng công cộng.
Tổng Kết
Mạng WLAN – dù hoạt động trong băng tần không cần giấy phép – vẫn phải tuân thủ một hệ thống quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật phức tạp:
- ITU định hướng toàn cầu về phổ tần.
- Cơ quan quốc gia quyết định chi tiết về quy định sử dụng.
- IEEE xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật (802.11).
- Wi-Fi Alliance đảm bảo thiết bị tương thích thông qua chứng nhận.
- WBA thúc đẩy việc triển khai và nâng cao trải nghiệm Wi-Fi công cộng.