Những sản phẩm và công nghệ này đã và đang giải quyết những vấn đề thật sự của Data Center mà doanh nghiệp đang phải đối mặt.
1- Fiber Optics (twist)
Sự thành công của cáp HDMI trong ngành công nghệ điện tử cho thấy khả năng tương tự đối với Bluray Players, HDTV Set giúp loại bỏ các thành phần phức tạp. Intel đã phát triển công cụ Light Peak theo cùng giải pháp trên. Cáp Fiber-Optic lần đầu được sử dụng cho Laptop và Desktop nhằm gia tăng tốc độ vận chuyển nhưng đồng thời vẫn đảm bảo khả năng kết nối tới Data Center thông qua Server và Switch.
Cáp có đường kính là 3.2mm – mỏng như cáp USB – nhưng có khả năng tải gần 30 m. Intel đã thiết kế một Controller giúp điều khiển nằm phía trong PC. Các hãng thứ ba như Hewlett-Packard và Dell, cũng đang chuẩn bị sản xuất cáp Light Peak Fiber Optic vào năm 2011 theo sau Intel.
Đối với Data Center, Light Peak cho thấy nhiều tiện ích. Fiber Optic đã được ứng dụng vào Data Center từ 1990, khi IBM đưa ra dây chuyền sản xuất Escon (Enterprise Systems Connection), với băng thông là 300Mbit/sec. Hiện nay Light Peak có khả năng hỗ trợ lên đến 10Gb/sec, và Intel tuyên bố rằng sản phẩm mới sẽ ít tốn chi phí và nhẹ hơn hệ thống Fiber Optic có sẵn. Ngoài ra, Intel còn đảm bảo Light Peak sẽ đơn giản và dễ quản lý hơn bằng cách loại bỏ những port không cần thiết, và sử dụng e-SATA và hệ thống DisplayPort.
2- Liquid Cooling và Horizontal Rack
Liquid Cooling Data Center không phải là một vấn đề xa lạ hiện nay. Đầu tiên, Rack được khởi động từ bên hông, giúp nhà quản trị dễ dàng quản lý và điều chỉnh các thiết bị. Chất lỏng làm mát (GreenDEF) nằm bao quanh Horizontal Rack, được làm từ dầu khoáng (không độc hại), giúp tiết kiệm chi phí hơn là các phương pháp làm mát từ chất lỏng khác vì không gây tiêu tốn điện năng khi sử dụng.
Chất lỏng làm mát sẽ di chuyển tuần hoàn thông qua các Node, giúp cho việc làm mát hiệu quả hơn vì nhiệt từ bộ xử lý sẽ được tản ra nhờ cáp bên hông và phía dưới Rack. Giải pháp này giúp tiết kiệm 30%-40% so với hệ thống truyền thống.
Doanh nghiệp có thể bỏ ra hàng ngàn dollar để xây dựng hệ thống Fiber-Optic và nhiều kết nối T1, nhưng có một giải pháp khác ít tiêu tốn chi phí hơn.
Mushroom Network tạo ra một kết nối với tốc độ cao thông qua sáu đường dây riêng biệt – được gọi là kỹ thuật Bonding. Nhà quản trị kết hợp bandwidth của tất cả đường dây trên một đường duy nhất, hỗ trợ lên tới 50Mbit/sec. Truy cập Internet vẫn thông qua DSL Modem, Cable Modem, đường T1 hoặc thông qua bất kỳ đường kết nối có sẵn.
Quá trình trên giúp gia tăng năng suất, và đồng thời hoạt động như là một cơ chế backup. Nếu một đường kết nối bị trục trặc thì những đường còn lại sẽ đảm trách vai trò chung. Sử dụng kỹ thuật Bonding tạo Mushroom Network có thể giúp cho doanh nghiệp tăng tốc đông lên gấp 4 lần trong khi giảm chi phí xuống còn một nữa.
4- Multiple Data Center
Đối với các doanh nghiệp lớn, việc kết nối vào Multiple Data Center có thể là một vấn đền cần phải lưu ý. Ngoài vấn đề về bảo mật thì còn vấn đề về Ethernet Transport, điều hành, bảo trì giữa các chi nhánh…
Cisco đề ra một giải pháp là sử dụng Overlay Transport Virtualization (OTV) giúp kết nối Multiple Data Center một cách dễ dàng. Đây là một công nghệ sử dụng cho mạng Layer 2. Chi phí cho bản quyền là 25.000$ được sử dụng tăng băng thông tối đa và thiết lập kết nối giữa Data Center với nhau.
Ngoài ra, còn có một số phương thức giúp kết nối Data Center lại với nhau như Multiprotocol Label Switching (MPLS) hoặc Frame-Relay và Asynchronous Transfer Mode Protocol.
Mô hình Overlay Transport Virtualization (OTV)
Không giống với các phương thức khác, việc triển khai OTV khá đơn giản và không cần yêu cầu bất kỳ dịch vụ đặc biệt nào như Label Switching. OTV chỉ đơn thuần đè lên hệ thống cũ và kế thừa những ích lợi của hệ thống hiện tại. Thông qua Cisco OTV, Ethernet Traffic từ một vị trí vật lý dễ dàng đóng gói và chuyển sang một vị trí khác để tạo một Logical Data Center.
5- Email Storage
Đối với doanh nghiệp thì việc trao đổi thông tin đóng một vai trò khá quan trọng. Và việc quá tải email có thể gây nhiều rắc rối trong hoạt động. Tiện ích Messagemind có khả năng tự động chuyển email hỗ trợ hệ thống vừa và nhỏ.
Công cụ phân tích toàn bộ giao tiếp của doanh nghiệp từ đó đưa ra các quyết định như xóa hoặc lưu cóa email tùy theo cấp độ ưu tiên. Nhà quản trị Data Center có thể lợi dụng tính năng này để giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Ví dụ: thay vì phải lưu toàn bộ email vào một nơi thì tin nhắm có thể được lưu vào vị trí khác dựa vào thói quen sử dụng của người dùng.
6- User Accounts Virtualized
Virtualization đã trở nên khá quen thuộc đối với hầu hết doanh nghiệp, nhưng rất ít khi đề cập đến Virtualization cho User Account. Hiện nay, ứng dụng AppSense giúp đơn giản hóa cho việc bảo vệ User Account. Chương trình sẽ lấy User Profile từ ứng dụng trên Windows và lưu trữ một cách riêng biệt. Điều này có nghĩa là nếu một ứng dụng được cập nhật hay thay đổi thì thông tin về tài khoản vẫn được an toàn. Nhà quản trị có thể dễ dàng phục hồi dữ liệu trong thời gian ngắn.
Quốc Dũng (Nguồn Computer World)
1- Fiber Optics (twist)
Sự thành công của cáp HDMI trong ngành công nghệ điện tử cho thấy khả năng tương tự đối với Bluray Players, HDTV Set giúp loại bỏ các thành phần phức tạp. Intel đã phát triển công cụ Light Peak theo cùng giải pháp trên. Cáp Fiber-Optic lần đầu được sử dụng cho Laptop và Desktop nhằm gia tăng tốc độ vận chuyển nhưng đồng thời vẫn đảm bảo khả năng kết nối tới Data Center thông qua Server và Switch.
Cáp có đường kính là 3.2mm – mỏng như cáp USB – nhưng có khả năng tải gần 30 m. Intel đã thiết kế một Controller giúp điều khiển nằm phía trong PC. Các hãng thứ ba như Hewlett-Packard và Dell, cũng đang chuẩn bị sản xuất cáp Light Peak Fiber Optic vào năm 2011 theo sau Intel.
Đối với Data Center, Light Peak cho thấy nhiều tiện ích. Fiber Optic đã được ứng dụng vào Data Center từ 1990, khi IBM đưa ra dây chuyền sản xuất Escon (Enterprise Systems Connection), với băng thông là 300Mbit/sec. Hiện nay Light Peak có khả năng hỗ trợ lên đến 10Gb/sec, và Intel tuyên bố rằng sản phẩm mới sẽ ít tốn chi phí và nhẹ hơn hệ thống Fiber Optic có sẵn. Ngoài ra, Intel còn đảm bảo Light Peak sẽ đơn giản và dễ quản lý hơn bằng cách loại bỏ những port không cần thiết, và sử dụng e-SATA và hệ thống DisplayPort.
2- Liquid Cooling và Horizontal Rack
Liquid Cooling Data Center không phải là một vấn đề xa lạ hiện nay. Đầu tiên, Rack được khởi động từ bên hông, giúp nhà quản trị dễ dàng quản lý và điều chỉnh các thiết bị. Chất lỏng làm mát (GreenDEF) nằm bao quanh Horizontal Rack, được làm từ dầu khoáng (không độc hại), giúp tiết kiệm chi phí hơn là các phương pháp làm mát từ chất lỏng khác vì không gây tiêu tốn điện năng khi sử dụng.
Chất lỏng làm mát sẽ di chuyển tuần hoàn thông qua các Node, giúp cho việc làm mát hiệu quả hơn vì nhiệt từ bộ xử lý sẽ được tản ra nhờ cáp bên hông và phía dưới Rack. Giải pháp này giúp tiết kiệm 30%-40% so với hệ thống truyền thống.
Horizontal Rack với hệ thống làm mát mới
3- Mushroom NetworkDoanh nghiệp có thể bỏ ra hàng ngàn dollar để xây dựng hệ thống Fiber-Optic và nhiều kết nối T1, nhưng có một giải pháp khác ít tiêu tốn chi phí hơn.
Mushroom Network
Mushroom Network tạo ra một kết nối với tốc độ cao thông qua sáu đường dây riêng biệt – được gọi là kỹ thuật Bonding. Nhà quản trị kết hợp bandwidth của tất cả đường dây trên một đường duy nhất, hỗ trợ lên tới 50Mbit/sec. Truy cập Internet vẫn thông qua DSL Modem, Cable Modem, đường T1 hoặc thông qua bất kỳ đường kết nối có sẵn.
Quá trình trên giúp gia tăng năng suất, và đồng thời hoạt động như là một cơ chế backup. Nếu một đường kết nối bị trục trặc thì những đường còn lại sẽ đảm trách vai trò chung. Sử dụng kỹ thuật Bonding tạo Mushroom Network có thể giúp cho doanh nghiệp tăng tốc đông lên gấp 4 lần trong khi giảm chi phí xuống còn một nữa.
4- Multiple Data Center
Đối với các doanh nghiệp lớn, việc kết nối vào Multiple Data Center có thể là một vấn đền cần phải lưu ý. Ngoài vấn đề về bảo mật thì còn vấn đề về Ethernet Transport, điều hành, bảo trì giữa các chi nhánh…
Cisco đề ra một giải pháp là sử dụng Overlay Transport Virtualization (OTV) giúp kết nối Multiple Data Center một cách dễ dàng. Đây là một công nghệ sử dụng cho mạng Layer 2. Chi phí cho bản quyền là 25.000$ được sử dụng tăng băng thông tối đa và thiết lập kết nối giữa Data Center với nhau.
Ngoài ra, còn có một số phương thức giúp kết nối Data Center lại với nhau như Multiprotocol Label Switching (MPLS) hoặc Frame-Relay và Asynchronous Transfer Mode Protocol.
Mô hình Overlay Transport Virtualization (OTV)
5- Email Storage
Đối với doanh nghiệp thì việc trao đổi thông tin đóng một vai trò khá quan trọng. Và việc quá tải email có thể gây nhiều rắc rối trong hoạt động. Tiện ích Messagemind có khả năng tự động chuyển email hỗ trợ hệ thống vừa và nhỏ.
Công cụ phân tích toàn bộ giao tiếp của doanh nghiệp từ đó đưa ra các quyết định như xóa hoặc lưu cóa email tùy theo cấp độ ưu tiên. Nhà quản trị Data Center có thể lợi dụng tính năng này để giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Ví dụ: thay vì phải lưu toàn bộ email vào một nơi thì tin nhắm có thể được lưu vào vị trí khác dựa vào thói quen sử dụng của người dùng.
6- User Accounts Virtualized
Virtualization đã trở nên khá quen thuộc đối với hầu hết doanh nghiệp, nhưng rất ít khi đề cập đến Virtualization cho User Account. Hiện nay, ứng dụng AppSense giúp đơn giản hóa cho việc bảo vệ User Account. Chương trình sẽ lấy User Profile từ ứng dụng trên Windows và lưu trữ một cách riêng biệt. Điều này có nghĩa là nếu một ứng dụng được cập nhật hay thay đổi thì thông tin về tài khoản vẫn được an toàn. Nhà quản trị có thể dễ dàng phục hồi dữ liệu trong thời gian ngắn.
Quốc Dũng (Nguồn Computer World)