Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

OSPFv3 (OSPF IPv6)

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • OSPFv3 (OSPF IPv6)

    I.Cài đặt IPv6 cho window

    1.
    Trên window:
    Ipv6 được hổ trợ trên win XP hay win 2003 , nhưng phần lớn các máy tính hiệnn nay đều dc hổ trợ ipv6.
    Để cài IPv6 trên Win, ta sử dụng lệnh:
    # netsh interface ipv6 install hay :# ipv6 install


    Để cấu hình địa chỉ IPv6 trên một interface:
    netsh interface ipv6 add address InterfaceNameOrIndex IPv6Address [[type=]unicast|anycast] [[validlifetime=]Minutes|infinite] [[preferredlifetime=]Minutes|infinite] [[store=]active|persistent]
    (Mặc định lọai địa chỉ này là unicast)


    Trên mỗi interface của host sẽ có một index, để xem những index này, ta sử dụng lệnh:
    # ipv6 if hay # netsh interface ipv6 show interface


    Để thay đổi một địa chỉ của một interface ta sử dụng lệnh:
    # netsh interface ipv6 set address
    Để xóa một địa chỉ, ta sử dụng lệnh:
    # netsh interface ipv6 set address


    2.
    Trên Route:
    Trên router cisco ta cấu hình ipv6 bằng các lệnh sau:
    Router(config)#ipv6 enable
    Router(config)#ipv6 unicast-routing /*cho phép router hoạt động định tuyến với IPv6*/
    Router(config)#interface fa0/0
    Router(config-if)#ipv6 enable /* cho phép ipv6 hoạt động trên fa0/0 */
    Router(config-if)#ipv6 address 2001::1/64 /* gán ipv6 address cho fa0/0 */
    Hoặc Router(config-if)#ipv6 address 2001::1/64 eui-64



    II.OSPFv3
    Ø Khởi động định tuyến OSPFv3 cho IPv6 trên các interfaces
    Router(config)#interface type number
    Router(config-if)#ipv6 ospf process-id area area-id
    Ø Điều chỉnh Area Range trên Ipv6
    Router(config)#ipv6 route ospf process-id
    Router(config)#area area-id range {ipv6-prefix/prefix-lenghth} [advertise | not-advertise] [Cost cost]
    Ø Cấu hình IPSec OSPFv3
    Router(config-if)#ipv6 ospf authentication ipsec spi spi md5 [key-encryption-type] key | null
    Ø Cấu hình chứng thực OSPFv3
    Router(config)#ipv6 route ospf process-id
    Router(config)#area area-id authentication ipsec spi spi md5 [key-encryption-type] key

    Lab OSPFv3:




    R0

    Code:
    ipv6 unicast-routing interface Loopback0 no ip address ipv6 address 2001:0:0:20::/64 eui-64 ! interface Loopback1 no ip address ipv6 address 2001:0:0:1::/64 eui-64 ! interface FastEthernet0/0 no ip address duplex auto speed auto ipv6 address 2002::1/64 ipv6 ospf network broadcast ipv6 ospf 1 area 0 ! interface FastEthernet0/1 no ip address duplex auto speed auto ipv6 address 2003::6/64 ipv6 ospf network broadcast ipv6 ospf 1 area 0 ! ! ip http server no ip http secure-server ! ipv6 router ospf 1 router-id 10.10.10.10 log-adjacency-changes

    R1

    Code:
    ipv6 unicast-routing interface Loopback0 no ip address ipv6 address 2001:0:0:2::/64 eui-64 ! interface Loopback1 no ip address ipv6 address 2001:0:0:21::/64 eui-64 ! interface FastEthernet0/0 no ip address duplex auto speed auto ipv6 address 2002::2/64 ipv6 ospf network broadcast ipv6 ospf 1 area 0 ! interface FastEthernet0/1 no ip address duplex auto speed auto ipv6 address 2004::3/64 ipv6 ospf network broadcast ipv6 ospf 1 area 0 ! ! ip http server no ip http secure-server ! ipv6 router ospf 1 router-id 1.1.1.1 log-adjacency-changes
    R2
    Code:
    ipv6 unicast-routing interface Loopback1 no ip address ipv6 address 2001:0:0:22::/64 eui-64 ! interface FastEthernet0/0 no ip address duplex auto speed auto ipv6 address 2004::4/64 ipv6 ospf network broadcast ipv6 ospf 1 area 0 ! interface FastEthernet0/1 no ip address duplex auto speed auto ipv6 address 2003::5/64 ipv6 ospf network broadcast ipv6 ospf 1 area 0 ! interface Serial0/1/0 no ip address shutdown clock rate 2000000 ! interface Serial0/2/0 no ip address shutdown clock rate 2000000 ! ! ! no ip http server no ip http secure-server ! ipv6 router ospf 1 router-id 20.20.20.20 log-adjacency-changes

    On R0:

    R0(config)# do show ipv6 route
    IPv6 Routing Table - 11 entries
    Codes: C - Connected, L - Local, S - Static, R - RIP, B - BGP
    U - Per-user Static route
    I1 - ISIS L1, I2 - ISIS L2, IA - ISIS interarea, IS - ISIS summary
    O - OSPF intra, OI - OSPF inter, OE1 - OSPF ext 1, OE2 - OSPF ext 2
    ON1 - OSPF NSSA ext 1, ON2 - OSPF NSSA ext 2
    C 2001:0:0:1::/64 [0/0]
    via ::, Loopback1
    L 2001::1:215:63FF:FE22:D27A/128 [0/0]
    via ::, Loopback1
    C 2001:0:0:20::/64 [0/0]
    via ::, Loopback0
    L 2001::20:215:63FF:FE22:D27A/128 [0/0]
    via ::, Loopback0
    C 2002::/64 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/0
    L 2002::1/128 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/0
    C 2003::/64 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/1
    L 2003::6/128 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/1
    O 2004::/64 [110/2]
    --More-- via FE80::213:C4FF:FE6E:B7D4, FastEthernet0/0
    via FE80::217:E0FF:FE62:DFFB, FastEthernet0/1
    L FE80::/10 [0/0]
    via ::, Null0
    L FF00::/8 [0/0]
    via ::, Null0
    R0(config)#do show ipv6 int br
    FastEthernet0/0 [up/up]
    FE80::215:63FF:FE22:D27A
    2002::1
    FastEthernet0/1 [up/up]
    FE80::215:63FF

    On R1:

    r1#show ipv6 rote ute
    IPv6 Routing Table - 11 entries
    Codes: C - Connected, L - Local, S - Static, R - RIP, B - BGP
    U - Per-user Static route
    I1 - ISIS L1, I2 - ISIS L2, IA - ISIS interarea, IS - ISIS summary
    O - OSPF intra, OI - OSPF inter, OE1 - OSPF ext 1, OE2 - OSPF ext 2
    ON1 - OSPF NSSA ext 1, ON2 - OSPF NSSA ext 2
    C 2001:0:0:2::/64 [0/0]
    via ::, Loopback0
    L 2001::2:213:C4FF:FE6E:B7D4/128 [0/0]
    via ::, Loopback0
    C 2001:0:0:21::/64 [0/0]
    via ::, Loopback1
    L 2001::21:213:C4FF:FE6E:B7D4/128 [0/0]
    via ::, Loopback1
    C 2002::/64 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/0
    L 2002::2/128 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/0
    O 2003::/64 [110/2]
    via FE80::215:63FF:FE22:D27A, FastEthernet0/0
    via FE80::217:E0FF:FE62:DFFA, FastEthernet0/1
    C 2004::/64 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/1
    --More-- L 2004::3/128 [0/0]
    --More-- via ::, FastEthernet0/1
    L FE80::/10 [0/0]
    via ::, Null0
    L FF00::/8 [0/0]
    via ::, Null0
    r1#show ipv6 int b
    FastEthernet0/0 [up/up]
    FE80::213:C4FF:FE6E:B7D4
    2002::2
    FastEthernet0/1 [up/up]
    FE80::213:C4FF:FE6E:B7D5

    On R2:

    r2#show ipv6 route
    IPv6 Routing Table - 9 entries
    Codes: C - Connected, L - Local, S - Static, R - RIP, B - BGP
    U - Per-user Static route
    I1 - ISIS L1, I2 - ISIS L2, IA - ISIS interarea, IS - ISIS summary
    O - OSPF intra, OI - OSPF inter, OE1 - OSPF ext 1, OE2 - OSPF ext 2
    ON1 - OSPF NSSA ext 1, ON2 - OSPF NSSA ext 2
    C 2001:0:0:22::/64 [0/0]
    via ::, Loopback1
    L 2001::22:217:E0FF:FE62:DFFA/128 [0/0]
    via ::, Loopback1
    O 2002::/64 [110/2]
    via FE80::213:C4FF:FE6E:B7D5, FastEthernet0/0
    via FE80::215:63FF:FE22:D27B, FastEthernet0/1
    C 2003::/64 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/1
    L 2003::5/128 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/1
    C 2004::/64 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/0
    L 2004::4/128 [0/0]
    via ::, FastEthernet0/0
    L FE80::/10 [0/0]
    via ::, Null0
    --More-- L FF00::/8 [0/0]
    via ::, Null0
    r2#show ipv6 int b
    FastEthernet0/0 [up/up]
    FE80::217:E0FF:FE62:DFFA
    2004::4
    FastEthernet0/1 [up/up]
    FE80::217:E0FF:FE62:DFFB
    2003::5
    Phạm Minh Tuấn

    Email : phamminhtuan@vnpro.org
    Yahoo : phamminhtuan_vnpro
    -----------------------------------------------------------------------------------------------
    Trung Tâm Tin Học VnPro
    149/1D Ung Văn Khiêm P25 Q.Bình thạnh TPHCM
    Tel : (08) 35124257 (5 lines)
    Fax: (08) 35124314

    Home page: http://www.vnpro.vn
    Support Forum: http://www.vnpro.org
    - Chuyên đào tạo quản trị mạng và hạ tầng Internet
    - Phát hành sách chuyên môn
    - Tư vấn và tuyển dụng nhân sự IT
    - Tư vấn thiết kế và hỗ trợ kỹ thuật hệ thống mạng

    Network channel: http://www.dancisco.com
    Blog: http://www.vnpro.org/blog
Working...
X