Yêu Cầu Mạng Cốt Lõi Cho Ứng Dụng Dù Mô Hình Triển Khai Thay Đổi — Ví Dụ Trong Azure
Trong kỷ nguyên điện toán đám mây và kiến trúc phân tán, các mô hình triển khai ứng dụng liên tục thay đổi — từ on-premises, cloud-native, hybrid cloud cho đến multi-cloud. Tuy nhiên, bất kể ứng dụng được triển khai ở đâu hay theo kiến trúc nào, các yêu cầu nền tảng về mạng vẫn không thay đổi.
Dưới đây là các yêu cầu mạng cốt lõi mà bất kỳ ứng dụng nào cũng cần đáp ứng, kèm theo ví dụ thực tế trong môi trường Microsoft Azure.
1. Địa chỉ IP có thể truy cập
Mỗi thành phần ứng dụng cần được cấp phát địa chỉ IP để đảm bảo khả năng kết nối.
Ví dụ Azure:
Khi triển khai một Azure Virtual Machine (VM) hay Azure Kubernetes Service (AKS), bạn sẽ cần cấu hình địa chỉ Private IP trong Azure Virtual Network (VNet) để đảm bảo giao tiếp nội bộ. Nếu cần truy cập từ Internet, bạn phải gán thêm Public IP thông qua Azure Load Balancer hoặc Azure Application Gateway.
2. Khả năng giao tiếp giữa các ứng dụng
Các dịch vụ và thành phần phải có thể liên lạc an toàn với nhau.
Ví dụ Azure:
Sử dụng VNet Peering để kết nối nhiều VNet khác nhau, hoặc cấu hình Azure Private Link để đảm bảo các dịch vụ PaaS (như Azure SQL Database, Azure Storage) giao tiếp qua kênh private, tránh lưu lượng đi qua Internet.
3. Truy cập ra ngoài (Outbound Access)
Ứng dụng cần kết nối tới dịch vụ bên ngoài như API, repository...
Ví dụ Azure:
Sử dụng NAT Gateway để kiểm soát và tối ưu lưu lượng outbound từ subnet. Ngoài ra, có thể định tuyến lưu lượng qua Azure Firewall để tăng cường bảo mật.
4. Truy cập từ bên ngoài vào (Inbound Access)
Người dùng hoặc hệ thống bên ngoài cần truy cập ứng dụng một cách an toàn.
Ví dụ Azure:
Triển khai Azure Application Gateway kèm theo Web Application Firewall (WAF) để phân phối tải (load balancing) và bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phổ biến như SQL Injection, XSS.
5. Bảo mật và bảo vệ dữ liệu
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quy định về dữ liệu.
Ví dụ Azure:
Đảm bảo ứng dụng luôn sẵn sàng và có thể phục hồi khi có sự cố.
Ví dụ Azure:
Hệ thống mạng cần hỗ trợ giám sát, quản lý tập trung và xử lý sự cố hiệu quả.
Ví dụ Azure:
Dù bạn đang xây dựng ứng dụng trên nền tảng nào, các yêu cầu về mạng luôn là nền tảng không thể bỏ qua. Với Azure, Microsoft cung cấp đầy đủ công cụ để đáp ứng các nhu cầu này một cách linh hoạt và bảo mật.
Tip: Khi thiết kế mạng cho ứng dụng trên Azure, hãy luôn ưu tiên mô hình Zero Trust, đảm bảo mọi kết nối đều được xác thực và bảo vệ, kể cả trong nội bộ.

Trong kỷ nguyên điện toán đám mây và kiến trúc phân tán, các mô hình triển khai ứng dụng liên tục thay đổi — từ on-premises, cloud-native, hybrid cloud cho đến multi-cloud. Tuy nhiên, bất kể ứng dụng được triển khai ở đâu hay theo kiến trúc nào, các yêu cầu nền tảng về mạng vẫn không thay đổi.
Dưới đây là các yêu cầu mạng cốt lõi mà bất kỳ ứng dụng nào cũng cần đáp ứng, kèm theo ví dụ thực tế trong môi trường Microsoft Azure.
1. Địa chỉ IP có thể truy cập
Mỗi thành phần ứng dụng cần được cấp phát địa chỉ IP để đảm bảo khả năng kết nối.

Khi triển khai một Azure Virtual Machine (VM) hay Azure Kubernetes Service (AKS), bạn sẽ cần cấu hình địa chỉ Private IP trong Azure Virtual Network (VNet) để đảm bảo giao tiếp nội bộ. Nếu cần truy cập từ Internet, bạn phải gán thêm Public IP thông qua Azure Load Balancer hoặc Azure Application Gateway.
2. Khả năng giao tiếp giữa các ứng dụng
Các dịch vụ và thành phần phải có thể liên lạc an toàn với nhau.

Sử dụng VNet Peering để kết nối nhiều VNet khác nhau, hoặc cấu hình Azure Private Link để đảm bảo các dịch vụ PaaS (như Azure SQL Database, Azure Storage) giao tiếp qua kênh private, tránh lưu lượng đi qua Internet.
3. Truy cập ra ngoài (Outbound Access)
Ứng dụng cần kết nối tới dịch vụ bên ngoài như API, repository...

Sử dụng NAT Gateway để kiểm soát và tối ưu lưu lượng outbound từ subnet. Ngoài ra, có thể định tuyến lưu lượng qua Azure Firewall để tăng cường bảo mật.
4. Truy cập từ bên ngoài vào (Inbound Access)
Người dùng hoặc hệ thống bên ngoài cần truy cập ứng dụng một cách an toàn.

Triển khai Azure Application Gateway kèm theo Web Application Firewall (WAF) để phân phối tải (load balancing) và bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phổ biến như SQL Injection, XSS.
5. Bảo mật và bảo vệ dữ liệu
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quy định về dữ liệu.

- Sử dụng Network Security Groups (NSG) để kiểm soát lưu lượng vào/ra ở cấp độ subnet hoặc NIC.
- Áp dụng Azure Policy để enforce các quy định bảo mật.
- Mã hóa dữ liệu với Azure Disk Encryption, TLS cho truyền tải.
Đảm bảo ứng dụng luôn sẵn sàng và có thể phục hồi khi có sự cố.

- Triển khai VM vào Availability Set hoặc Availability Zones để tránh downtime do lỗi phần cứng hoặc sự cố trung tâm dữ liệu.
- Dùng Azure Traffic Manager để điều hướng lưu lượng toàn cầu, đảm bảo phục hồi nhanh khi một khu vực gặp sự cố.
Hệ thống mạng cần hỗ trợ giám sát, quản lý tập trung và xử lý sự cố hiệu quả.

- Sử dụng Azure Monitor và Log Analytics để thu thập log, metrics.
- Kết hợp với Network Watcher để theo dõi lưu lượng mạng, kiểm tra kết nối và phân tích packet khi cần thiết.
Dù bạn đang xây dựng ứng dụng trên nền tảng nào, các yêu cầu về mạng luôn là nền tảng không thể bỏ qua. Với Azure, Microsoft cung cấp đầy đủ công cụ để đáp ứng các nhu cầu này một cách linh hoạt và bảo mật.
