Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

Khái niệm bảo mật Cyber Security

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Khái niệm bảo mật Cyber Security


    Dưới đây là giải thích về các khái niệm phân đoạn tài sản, tách biệt, phân đoạn mạng, vi phân đoạn và các cách tiếp cận tương ứng, liên quan đến kiểm soát và bảo vệ tài sản, được trình bày bằng tiếng Việt:
    1. Phân đoạn tài sản (Asset Segmentation)

    Định nghĩa: Phân đoạn tài sản là quá trình chia các tài sản CNTT (như máy chủ, ứng dụng, cơ sở dữ liệu) thành các nhóm riêng biệt dựa trên vai trò, chức năng hoặc mức độ nhạy cảm. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro và hạn chế tác động của một sự cố bảo mật.
    Cách tiếp cận:
    • Phân loại tài sản: Xác định và phân loại tài sản dựa trên giá trị, độ nhạy cảm (ví dụ: dữ liệu bí mật, công khai) hoặc chức năng (ví dụ: máy chủ web, cơ sở dữ liệu).
    • Gán chính sách bảo mật: Áp dụng các biện pháp kiểm soát bảo mật phù hợp cho từng nhóm tài sản, như mã hóa cho dữ liệu nhạy cảm hoặc tường lửa cho máy chủ.
    • Giám sát và quản lý: Sử dụng công cụ quản lý tài sản để theo dõi và đảm bảo rằng các tài sản được phân đoạn chính xác.
    Ví dụ: Một công ty có thể tách biệt hệ thống tài chính khỏi hệ thống tiếp thị để đảm bảo rằng một cuộc tấn công vào hệ thống tiếp thị không ảnh hưởng đến dữ liệu tài chính.
    2. Tách biệt (Segregation)

    Định nghĩa: Tách biệt là việc cô lập hoàn toàn hoặc hạn chế sự giao tiếp giữa các tài sản, hệ thống hoặc người dùng để giảm thiểu rủi ro lây lan hoặc truy cập trái phép. Khác với phân đoạn, tách biệt thường mang tính vật lý hoặc logic chặt chẽ hơn.
    Cách tiếp cận:
    • Tách biệt vật lý: Sử dụng phần cứng riêng biệt hoặc mạng độc lập cho các hệ thống quan trọng (ví dụ: máy chủ không kết nối Internet).
    • Tách biệt logic: Áp dụng VLAN (mạng LAN ảo) hoặc các chính sách kiểm soát truy cập để ngăn cách các hệ thống trong cùng một cơ sở hạ tầng.
    • Kiểm soát truy cập: Sử dụng danh sách kiểm soát truy cập (ACL) hoặc xác thực đa yếu tố (MFA) để hạn chế người dùng truy cập vào các tài sản không liên quan.
    Ví dụ: Một bệnh viện tách biệt mạng của thiết bị y tế (như máy MRI) khỏi mạng văn phòng để ngăn chặn sự xâm nhập từ các thiết bị không an toàn.
    3. Phân đoạn mạng (Network Segmentation)

    Định nghĩa: Phân đoạn mạng là việc chia mạng thành các phân khúc nhỏ hơn, độc lập để kiểm soát luồng dữ liệu và ngăn chặn sự lan rộng của các mối đe dọa. Mỗi phân khúc hoạt động như một mạng riêng biệt với các quy tắc bảo mật riêng.
    Cách tiếp cận:
    • Sử dụng VLAN: Chia mạng thành các mạng LAN ảo để cô lập lưu lượng truy cập giữa các phòng ban hoặc loại thiết bị.
    • Tường lửa nội bộ: Triển khai tường lửa giữa các phân khúc mạng để kiểm soát lưu lượng truy cập (ví dụ: chỉ cho phép giao thức cụ thể).
    • Zero Trust: Áp dụng mô hình “không tin cậy” (Zero Trust), yêu cầu xác minh liên tục cho mọi thiết bị và người dùng trong mạng.
    • Giám sát lưu lượng: Sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) hoặc phòng ngừa xâm nhập (IPS) để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động đáng ngờ.
    Ví dụ: Một công ty chia mạng thành các phân khúc: mạng khách (guest), mạng nhân viên và mạng máy chủ, với các quy tắc tường lửa ngăn khách truy cập vào mạng máy chủ.
    4. Vi phân đoạn (Micro-segmentation)

    Định nghĩa: Vi phân đoạn là một dạng nâng cao của phân đoạn mạng, tập trung vào việc áp dụng các chính sách bảo mật ở cấp độ chi tiết hơn, thường xuống đến từng thiết bị, ứng dụng hoặc quy trình. Nó nhằm đảm bảo kiểm soát truy cập chính xác và giảm bề mặt tấn công.
    Cách tiếp cận:
    • Chính sách cấp ứng dụng: Sử dụng các công cụ như tường lửa ứng dụng (WAF) hoặc phần mềm SDN (mạng điều khiển bằng phần mềm) để kiểm soát giao tiếp giữa các ứng dụng hoặc dịch vụ.
    • Zero Trust chi tiết: Xác minh danh tính và ngữ cảnh cho từng yêu cầu truy cập (ví dụ: chỉ cho phép ứng dụng A giao tiếp với cơ sở dữ liệu B qua cổng cụ thể).
    • Tự động hóa: Sử dụng các nền tảng bảo mật như VMware NSX, Cisco ACI hoặc Palo Alto để tự động áp dụng và quản lý các chính sách vi phân đoạn.
    • Theo dõi thời gian thực: Kết hợp với các công cụ SIEM (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật) để phát hiện và phản ứng với các hành vi bất thường.
    Ví dụ: Trong một trung tâm dữ liệu, vi phân đoạn đảm bảo rằng chỉ một máy chủ cụ thể có thể giao tiếp với cơ sở dữ liệu thanh toán, ngay cả khi cả hai nằm trong cùng một mạng.
    So sánh và ứng dụng trong kiểm soát, bảo vệ tài sản
    • Phân đoạn tài sản: Tập trung vào việc tổ chức và bảo vệ tài sản dựa trên giá trị và chức năng. Phù hợp với các tổ chức muốn quản lý tài sản hiệu quả.
    • Tách biệt: Dùng cho các hệ thống nhạy cảm hoặc quan trọng, nơi cần sự cô lập cao. Thường tốn kém hơn do yêu cầu phần cứng hoặc cấu hình riêng.
    • Phân đoạn mạng: Là nền tảng cho bảo mật mạng, giúp giảm thiểu rủi ro lan rộng và dễ triển khai trong các tổ chức lớn.
    • Vi phân đoạn: Lý tưởng cho môi trường phức tạp như trung tâm dữ liệu hoặc đám mây, nơi cần kiểm soát chi tiết để bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu quan trọng.
    Lợi ích chung:
    • Giảm bề mặt tấn công.
    • Giới hạn tác động của các sự cố bảo mật.
    • Tăng cường khả năng giám sát và quản lý.
    Thách thức:
    • Yêu cầu cấu hình và quản lý phức tạp.
    • Cần đầu tư vào công nghệ và nhân sự có kỹ năng.
    • Có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu không được tối ưu hóa.



    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X