Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

QoS (P18)

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • QoS (P18)

    6. Kiểm tra cấu hình AutoQoS – VoIP:
    Dùng lệnh show auto qos interface để xem các cấu hình trên interface, các policy, class map và ACLs do AutoQoS – VoIP tạo ra.
    Chú ý: Chỉ xem được những gì do tính năng AutoQoS – VoIP tạo ra, những sửa đổi sẽ không được thể hiện.
    a. Ví dụ show auto qos interface trên interface serial tốc độ cao:
    Router# show auto qos interface s6/0
    Serial6/0 -
    !
    interface Serial6/0
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    b. Ví dụ show auto qos interface trên interface serial tốc độ thấp:
    Router# show auto qos interface s6/0
    Serial6/0 -
    !
    interface Serial6/0
    no ip address
    encapsulation ppp
    no fair-queue
    ppp multilink
    multilink-group 2001100126
    !
    interface Multilink2001100126
    bandwidth 512
    ip address 10.10.100.1 255.255.255.0
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    ppp multilink
    ppp multilink fragment-delay 10
    ppp multilink interleave
    ip rtp header-compression iphc-format
    c. Ví dụ show auto qos interface trên interface Frame Relay tốc độ cao:
    Router# show auto qos interface s6/1.1
    Serial6/1.1: DLCI 100 -
    !
    interface Serial6/1
    frame-relay traffic-shaping
    !
    interface Serial6/1.1 point-to-point
    frame-relay interface-dlci 100
    class AutoQoS-VoIP-FR-Serial6/1-100
    !
    map-class frame-relay AutoQoS-VoIP-FR-Serial6/1-100
    frame-relay cir 1540000
    frame-relay bc 15400
    frame-relay be 0
    frame-relay mincir 1540000
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    Chú ý: Cấu hình do tính năng AutoQoS – VoIP tạo ra trên interface Frame Relay tốc độ cao và tốc độ thấp gần giống hệt nhau ngoại trừ phần fragmentation và eRTP không được cấu hình cho kiểu tốc độ cao.
    d. Ví dụ show auto qos interface trên interface Frame Relay tốc độ thấp:
    Router# show auto qos interface s6/1.1
    Serial6/1.1: DLCI 100 -
    !
    interface Serial6/1
    frame-relay traffic-shaping
    !
    interface Serial6/1.1 point-to-point
    frame-relay interface-dlci 100
    class AutoQoS-VoIP-FR-Serial6/1-100
    frame-relay ip rtp header-compression
    !
    map-class frame-relay AutoQoS-VoIP-FR-Serial6/1-100
    frame-relay cir 512000
    frame-relay bc 5120
    frame-relay be 0
    frame-relay mincir 512000
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    frame-relay fragment 640
    e. Ví dụ show auto qos interface trên interface ATM PVC tốc độ cao:
    Router# show auto qos interface a2/0.1
    ATM2/0.1: PVC 1/100 -
    !
    interface ATM2/0.1 point-to-point
    pvc 1/100
    tx-ring-limit 3
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    f. Ví dụ show auto qos interface trên interface ATM PVC tốc độ cao:
    Router# show auto qos interface a2/0.1
    ATM2/0.1: PVC 1/100 -
    !
    interface ATM2/0.1 point-to-point
    pvc 1/100
    tx-ring-limit 3
    encapsulation aal5mux ppp Virtual-Template200
    !
    interface Virtual-Template200
    bandwidth 512
    ip address 10.10.100.1 255.255.255.0
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    ppp multilink
    ppp multilink fragment-delay 10
    ppp multilink interleave
    g. Ví dụ show auto qos interface trên kết nối Frame Relay – ATM :
    Router# show auto qos interface s6/1.1
    Serial6/1.1: DLCI 100 -
    !
    interface Serial6/1
    frame-relay traffic-shaping
    !
    interface Serial6/1.1 point-to-point
    frame-relay interface-dlci 100 ppp Virtual-Template200
    class AutoQoS-VoIP-FR-Serial6/1-100
    !
    interface Virtual-Template200
    bandwidth 512
    ip address 10.10.100.1 255.255.0.0
    service-policy output AutoQoS-Policy-UnTrust
    ppp multilink
    ppp multilink fragment-delay 10
    ppp multilink interleave
    !
    map-class frame-relay AutoQoS-VoIP-FR-Serial6/1-100
    frame-relay cir 512000
    frame-relay bc 5120
    frame-relay be 0
    frame-relay mincir 512000
    Phạm Minh Tuấn

    Email : phamminhtuan@vnpro.org
    Yahoo : phamminhtuan_vnpro
    -----------------------------------------------------------------------------------------------
    Trung Tâm Tin Học VnPro
    149/1D Ung Văn Khiêm P25 Q.Bình thạnh TPHCM
    Tel : (08) 35124257 (5 lines)
    Fax: (08) 35124314

    Home page: http://www.vnpro.vn
    Support Forum: http://www.vnpro.org
    - Chuyên đào tạo quản trị mạng và hạ tầng Internet
    - Phát hành sách chuyên môn
    - Tư vấn và tuyển dụng nhân sự IT
    - Tư vấn thiết kế và hỗ trợ kỹ thuật hệ thống mạng

    Network channel: http://www.dancisco.com
    Blog: http://www.vnpro.org/blog
Working...
X