Chào các thầy và các bạn, mình có vấn đề cần giúp đỡ:
Hệ thống mạng công ty mình sử dụng 1 multilayer switch 4503 , 4503 nối với Core switch 6509 của Tổng cty bằng WAN cáp quang 1Gb, lâu nay vẫn sài chung Internet của Tổng cty qua đường cáp quang này (Tổng cty có 10 line adsl và 1 leaseline), bây giờ Công ty phải lắp Adsl riêng ko sài chung internet với Tổng cty được nữa. Cái khó là tuy dùng adsl riêng để sài internet nhưng phải duy trì kết nối với Tổng cty qua cáp quang vì web server vẫn dùng leaseline của Tổng cty và Video conferance giữa cty mình với Tổng Cty, web server , dhcp server riêng, nhưng DNS và WINS server lại dùng của Tổng công ty (ip: 10.1.1.4). -Core Switch 6509 là router ở vùng 0 có chức năng làm ASBR, Catalyst 4503 làm ABR, thực hiện summary tất cả các địa chỉ của mạng công ty thành một địa chỉ duy nhất 10.x.0.0/16 quảng cáo cho core switch.
Mình có mấy vấn đề cần xử lý:
- Để vừa dùng được adsl riêng (internet) của cty vừa dùng mạng WAN (web server và video conference - ip của video conference 10.6.5.240) thì cấu hình trên 4503 như thế nào?
- Để dùng adsl riêng của cty mình đã sử dụng server pfsense load balancing 4 adsl theo tài liệu http://www.vnpro.org/forum/showpost....86&postcount=8 : nếu cắm PC trực tiếp vào LAN của pfsense thì sài Internet OK, nhưng nếu nối pfsense vào 4503 thì các máy tính đều ko sài được Internet (tất nhiên lúc này mình đã tạm cắt đường cáp quang đi Tổng cty); từ 4503 ping đến LAN của pfsense : OK, ping ra internet : OK,
Cấu hình của 4503:
sh run
Building configuration...
Current configuration : 4415 bytes
!
version 12.2
no service pad
service timestamps debug uptime
service timestamps log uptime
no service password-encryption
service compress-config
!
hostname Cat4503
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
no logging monitor
!
username admin password 0 123@098
no aaa new-model
ip subnet-zero
no ip domain-lookup
!
!
!
!
no file verify auto
errdisable recovery cause dhcp-rate-limit
spanning-tree mode pvst
spanning-tree extend system-id
power redundancy-mode redundant
!
!
!
vlan internal allocation policy ascending
!
interface Loopback0
ip address 10.6.255.255 255.255.255.255
!
interface Port-channel1
description # Connect Tong cong ty: port 13&14 #
ip address 10.1.255.61 255.255.255.254
ip ospf network point-to-point
!
interface Port-channel2
description ### Connect to Catalyst Switch 3560 ###
ip address 10.6.250.5 255.255.255.252
ip ospf network point-to-point
--More-- !
interface GigabitEthernet1/1
description #### connect to ASA outside port ###
no switchport
ip address 10.6.250.1 255.255.255.252
!
interface GigabitEthernet1/2
description ### Connect to ASA5510 inside port ###
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/3
description ### Connect to ASA5510 management port ###
switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/4
description ### Connect to ASA5510 AIP-SSM Port ###
no switchport
no ip address
!
interface GigabitEthernet1/5
description # Connect to Web-Application server #
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/6
description # Connect to Backup Server #
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/7
description # Connect to Database server #
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/8
description # Connect to Web-Application MNT #
switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/9
description # Connect to PowerChute - UPS MNT #
switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/10
description ### Connect to management hosts ###
--More-- switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/11
no switchport
no ip address
channel-group 2 mode desirable
!
interface GigabitEthernet1/12
description # Connet ADSL - pfsense #
no switchport
ip address 10.1.252.5 255.255.255.0
!
interface GigabitEthernet1/13
no switchport
no ip address
channel-group 1 mode desirable
!
interface GigabitEthernet1/14
no switchport
no ip address
channel-group 1 mode desirable
!
interface GigabitEthernet1/15
description ### Connect to P1 ###
switchport access vlan 5
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/16
description ### Connect to P2 ###
switchport access vlan 9
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/17
description ### Connect to P3###
switchport access vlan 7
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/18
description ### Connect to P4###
switchport access vlan 8
switchport trunk allowed vlan 8
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/19
description ### Connect to P5 ###
switchport access vlan 10
switchport mode access
!
--More-- interface GigabitEthernet1/20
description ### Connect to P6 ###
switchport access vlan 15
switchport mode access
!
interface Vlan1
no ip address
!
interface Vlan2
no ip address
!
interface Vlan3
no ip address
!
interface Vlan5
ip address 10.6.5.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan7
ip address 10.6.7.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan8
ip address 10.6.8.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan9
ip address 10.6.6.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan10
ip address 10.6.10.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan15
ip address 10.6.15.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
router ospf 100
log-adjacency-changes
area 6 stub no-summary
area 6 range 10.6.0.0 255.255.0.0
network 10.1.0.0 0.0.255.255 area 0
network 10.6.0.0 0.0.255.255 area 6
!
ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 10.1.255.60 --> route đi Tổng cty
ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 10.1.252.6 2 --> route đi LAN pfsense
no ip http server
--More-- !
!
!
!
snmp-server community hueuniprivate RW 1
!
line con 0
stopbits 1
line vty 0 4
password 123@098
login
!
!
end
Cat4503#
Rất mong thầy và các bạn giúp đỡ...
Hệ thống mạng công ty mình sử dụng 1 multilayer switch 4503 , 4503 nối với Core switch 6509 của Tổng cty bằng WAN cáp quang 1Gb, lâu nay vẫn sài chung Internet của Tổng cty qua đường cáp quang này (Tổng cty có 10 line adsl và 1 leaseline), bây giờ Công ty phải lắp Adsl riêng ko sài chung internet với Tổng cty được nữa. Cái khó là tuy dùng adsl riêng để sài internet nhưng phải duy trì kết nối với Tổng cty qua cáp quang vì web server vẫn dùng leaseline của Tổng cty và Video conferance giữa cty mình với Tổng Cty, web server , dhcp server riêng, nhưng DNS và WINS server lại dùng của Tổng công ty (ip: 10.1.1.4). -Core Switch 6509 là router ở vùng 0 có chức năng làm ASBR, Catalyst 4503 làm ABR, thực hiện summary tất cả các địa chỉ của mạng công ty thành một địa chỉ duy nhất 10.x.0.0/16 quảng cáo cho core switch.
Mình có mấy vấn đề cần xử lý:
- Để vừa dùng được adsl riêng (internet) của cty vừa dùng mạng WAN (web server và video conference - ip của video conference 10.6.5.240) thì cấu hình trên 4503 như thế nào?
- Để dùng adsl riêng của cty mình đã sử dụng server pfsense load balancing 4 adsl theo tài liệu http://www.vnpro.org/forum/showpost....86&postcount=8 : nếu cắm PC trực tiếp vào LAN của pfsense thì sài Internet OK, nhưng nếu nối pfsense vào 4503 thì các máy tính đều ko sài được Internet (tất nhiên lúc này mình đã tạm cắt đường cáp quang đi Tổng cty); từ 4503 ping đến LAN của pfsense : OK, ping ra internet : OK,
Cấu hình của 4503:
sh run
Building configuration...
Current configuration : 4415 bytes
!
version 12.2
no service pad
service timestamps debug uptime
service timestamps log uptime
no service password-encryption
service compress-config
!
hostname Cat4503
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
no logging monitor
!
username admin password 0 123@098
no aaa new-model
ip subnet-zero
no ip domain-lookup
!
!
!
!
no file verify auto
errdisable recovery cause dhcp-rate-limit
spanning-tree mode pvst
spanning-tree extend system-id
power redundancy-mode redundant
!
!
!
vlan internal allocation policy ascending
!
interface Loopback0
ip address 10.6.255.255 255.255.255.255
!
interface Port-channel1
description # Connect Tong cong ty: port 13&14 #
ip address 10.1.255.61 255.255.255.254
ip ospf network point-to-point
!
interface Port-channel2
description ### Connect to Catalyst Switch 3560 ###
ip address 10.6.250.5 255.255.255.252
ip ospf network point-to-point
--More-- !
interface GigabitEthernet1/1
description #### connect to ASA outside port ###
no switchport
ip address 10.6.250.1 255.255.255.252
!
interface GigabitEthernet1/2
description ### Connect to ASA5510 inside port ###
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/3
description ### Connect to ASA5510 management port ###
switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/4
description ### Connect to ASA5510 AIP-SSM Port ###
no switchport
no ip address
!
interface GigabitEthernet1/5
description # Connect to Web-Application server #
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/6
description # Connect to Backup Server #
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/7
description # Connect to Database server #
switchport access vlan 2
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/8
description # Connect to Web-Application MNT #
switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/9
description # Connect to PowerChute - UPS MNT #
switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/10
description ### Connect to management hosts ###
--More-- switchport access vlan 3
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/11
no switchport
no ip address
channel-group 2 mode desirable
!
interface GigabitEthernet1/12
description # Connet ADSL - pfsense #
no switchport
ip address 10.1.252.5 255.255.255.0
!
interface GigabitEthernet1/13
no switchport
no ip address
channel-group 1 mode desirable
!
interface GigabitEthernet1/14
no switchport
no ip address
channel-group 1 mode desirable
!
interface GigabitEthernet1/15
description ### Connect to P1 ###
switchport access vlan 5
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/16
description ### Connect to P2 ###
switchport access vlan 9
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/17
description ### Connect to P3###
switchport access vlan 7
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/18
description ### Connect to P4###
switchport access vlan 8
switchport trunk allowed vlan 8
switchport mode access
!
interface GigabitEthernet1/19
description ### Connect to P5 ###
switchport access vlan 10
switchport mode access
!
--More-- interface GigabitEthernet1/20
description ### Connect to P6 ###
switchport access vlan 15
switchport mode access
!
interface Vlan1
no ip address
!
interface Vlan2
no ip address
!
interface Vlan3
no ip address
!
interface Vlan5
ip address 10.6.5.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan7
ip address 10.6.7.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan8
ip address 10.6.8.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan9
ip address 10.6.6.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan10
ip address 10.6.10.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
interface Vlan15
ip address 10.6.15.1 255.255.255.0
ip helper-address 10.6.1.2
!
router ospf 100
log-adjacency-changes
area 6 stub no-summary
area 6 range 10.6.0.0 255.255.0.0
network 10.1.0.0 0.0.255.255 area 0
network 10.6.0.0 0.0.255.255 area 6
!
ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 10.1.255.60 --> route đi Tổng cty
ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 10.1.252.6 2 --> route đi LAN pfsense
no ip http server
--More-- !
!
!
!
snmp-server community hueuniprivate RW 1
!
line con 0
stopbits 1
line vty 0 4
password 123@098
login
!
!
end
Cat4503#
Rất mong thầy và các bạn giúp đỡ...
Comment