🧠 Ôn tập IPv4 – Gốc rễ của mọi hệ thống định tuyến
Mặc dù hầu hết các hệ thống hiện đại đều hướng đến IPv6, nhưng IPv4 vẫn là xương sống của đa số hạ tầng mạng doanh nghiệp và vẫn chiếm vai trò quan trọng trong kỳ thi CCIE Wireless. Do đó, việc nắm vững các khái niệm then chốt về địa chỉ IP, định tuyến, giao diện VLAN ảo (SVI), và bảng định tuyến là cực kỳ quan trọng.
🧱 1. Dải địa chỉ IPv4 đặc biệt – Những cái “bẫy” trong phòng lab
Dưới đây là các dải địa chỉ IPv4 mà bạn cần nhớ kỹ:
💡 Gợi ý thi CCIE: Nếu thấy một client có địa chỉ 169.254.x.x thì rất có thể DHCP đang lỗi. Đây là “flag đỏ” trong lab!
🌐 2. Giao tiếp trong cùng subnet và vai trò của ARP
Thiết bị chỉ có thể giao tiếp trực tiếp với nhau nếu:
🔀 3. Switch Layer 2 vs. Layer 3 – Khi nào định tuyến diễn ra?
👉 Lưu ý: Một switch có thể có nhiều IP nhưng không có nghĩa là nó đang định tuyến. Cần kiểm tra câu lệnh:
Switch# show run | include ip routing
Nếu không thấy ip routing được bật, switch vẫn đang hoạt động ở Layer 2.
📦 4. Phân biệt Default Gateway và Static Default Route
💡 Khi định tuyến được bật (ip routing), default gateway bị bỏ qua trong quá trình forward gói tin giữa các thiết bị.
🛣 5. Bảng định tuyến – Hiểu rõ cách switch/router ra quyết định
Khi chạy show ip route, bạn sẽ thấy:
🔌 6. Interface VLAN (SVI) – Giao diện định tuyến nội tại của switch
Vì không thể gán IP trực tiếp lên switchport, ta dùng giao diện ảo:
interface vlan <ID> ip address <IP> <MASK>
SVI cho phép:
🔁 7. Định tuyến hoạt động như thế nào?
Mô hình logic khi gửi gói tin từ A → B (khác subnet):
📌 Kết luận
Nắm vững cách hoạt động của IPv4 và định tuyến nội bộ trên switch là nền tảng để cấu hình hiệu quả mạng campus và wireless controller. Trong môi trường CCIE Lab, các lỗi định tuyến thường là nguyên nhân gây lỗi “client không vào được mạng” và do đó bạn sẽ thấy địa chỉ 169.254.0.0 nói trên.

Mặc dù hầu hết các hệ thống hiện đại đều hướng đến IPv6, nhưng IPv4 vẫn là xương sống của đa số hạ tầng mạng doanh nghiệp và vẫn chiếm vai trò quan trọng trong kỳ thi CCIE Wireless. Do đó, việc nắm vững các khái niệm then chốt về địa chỉ IP, định tuyến, giao diện VLAN ảo (SVI), và bảng định tuyến là cực kỳ quan trọng.
🧱 1. Dải địa chỉ IPv4 đặc biệt – Những cái “bẫy” trong phòng lab
Dưới đây là các dải địa chỉ IPv4 mà bạn cần nhớ kỹ:
10.0.0.0/8, 172.16.0.0 – 172.31.255.255/12, 192.168.0.0/16 | Dải private, không định tuyến được lên Internet |
127.0.0.0/8 | Loopback, dùng nội bộ cho thiết bị |
169.254.0.0/16 | APIPA, tự cấp khi DHCP thất bại |
192.0.2.0/24 | Dùng làm IP ví dụ, khuyên dùng cho địa chỉ ảo trên WLC |
224.0.0.0 – 239.255.255.255 | Địa chỉ multicast |
240.0.0.0 trở lên | Dành cho tương lai |
🌐 2. Giao tiếp trong cùng subnet và vai trò của ARP
Thiết bị chỉ có thể giao tiếp trực tiếp với nhau nếu:
- Chúng nằm trong cùng subnet (xác định bởi IP + subnet mask)
- Nếu không, thiết bị sẽ gửi gói tin đến default gateway.
- Gửi ARP Request để tìm MAC của đích.
- Nhận ARP Reply chứa địa chỉ MAC.
- Tiến hành gửi dữ liệu.
🔀 3. Switch Layer 2 vs. Layer 3 – Khi nào định tuyến diễn ra?
Switch Layer 2 | ❌ Không | Chỉ forwarding trong VLAN, có 1 IP để quản trị |
Switch Layer 3 | ✅ Có | Có nhiều IP (SVI), thực hiện định tuyến giữa các VLAN |
Switch# show run | include ip routing
Nếu không thấy ip routing được bật, switch vẫn đang hoạt động ở Layer 2.
📦 4. Phân biệt Default Gateway và Static Default Route
Switch không bật định tuyến IP | ip default-gateway <IP> | Để switch trả lời quản trị từ xa |
Switch bật định tuyến IP | ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 <next-hop> | Để định tuyến gói tin của thiết bị client đi ra ngoài |
🛣 5. Bảng định tuyến – Hiểu rõ cách switch/router ra quyết định
Khi chạy show ip route, bạn sẽ thấy:
- C – Connected: mạng con trực tiếp (SVI)
- S – Static: tuyến tĩnh (qua lệnh ip route)
- * – Đánh dấu tuyến mặc định được chọn (nếu có nhiều)
🔌 6. Interface VLAN (SVI) – Giao diện định tuyến nội tại của switch
Vì không thể gán IP trực tiếp lên switchport, ta dùng giao diện ảo:
interface vlan <ID> ip address <IP> <MASK>
SVI cho phép:
- Switch có sự hiện diện Layer 3 trong VLAN
- Cung cấp gateway cho client
- Thực hiện các dịch vụ như DHCP relay, hoặc source IP cho RADIUS, SNMP, VTP, v.v.
🔁 7. Định tuyến hoạt động như thế nào?
Mô hình logic khi gửi gói tin từ A → B (khác subnet):
- Client gửi gói đến default gateway
- Switch/router có ip routing bật sẽ tra bảng định tuyến
- Gửi gói đến hop tiếp theo (có thể là đích hoặc router khác)
- Quy trình tiếp diễn cho đến khi đến thiết bị biết subnet đích
- Luồng ngược lại cũng phải được định tuyến đúng!
📌 Kết luận
Nắm vững cách hoạt động của IPv4 và định tuyến nội bộ trên switch là nền tảng để cấu hình hiệu quả mạng campus và wireless controller. Trong môi trường CCIE Lab, các lỗi định tuyến thường là nguyên nhân gây lỗi “client không vào được mạng” và do đó bạn sẽ thấy địa chỉ 169.254.0.0 nói trên.