Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

Xử lý khi OSPF Neighbor bị mắc kẹt EXSTART/EXCHANGE (phần 3)

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Xử lý khi OSPF Neighbor bị mắc kẹt EXSTART/EXCHANGE (phần 3)

    5. Sai VC / DLCI mapping trong Frame Relay/ATM switch

    - Trong trường hợp Frame Relay hoặc ATM, đây là một vấn đề rất phổ biến. Các gói tin sẽ bị mất trong Frame Relay hoặc ATM cloud. Tiếp tục xác minh rằng đây là trường hợp, debug chi tiết gói tin IP với danh sách truy cập trên cả hai router.

    Code:
    R1#show access-list 100
    Extended IP access list 100
    permit ip 131.108.1.0 0.0.0.255 131.108.1.0 0.0.0.255 (10 matches)
    R1#debug ip packet detail 100
    R1#ping 131.108.1.2
    Type escape sequence to abort.
    Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 131.108.1.2, timeout is 2 seconds:
    …..
    Success rate is 0 percent (0/5)
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0), len 100, sending
    
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    R1#
    Code:
    R2#show access-list 100
    Extended IP access list 100
    permit ip 131.108.1.0 0.0.0.255 131.108.1.0 0.0.0.255 (10 matches)
    R2#debug ip packet detail 100
    Code:
    R2#ping 131.108.1.1
    Type escape sequence to abort.
    Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 131.108.1.1, timeout is 2 seconds:
    …..
    Success rate is 0 percent (0/5)
    IP: s=131.108.1.2 (local), d=131.108.1.1 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.2 (local), d=131.108.1.1 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.2 (local), d=131.108.1.1 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.2 (local), d=131.108.1.1 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.2 (local), d=131.108.1.1 (Serial0), len 100, sending
    ICMP type=8, code=0
    R2#
    6. Danh sách truy cập chặn unicast

    +Nếu một danh sách truy cập được cấu hình trên một bộ định tuyến, hãy chắc chắn rằng nó không ngăn chặn các gói tin unicast.

    Ví dụ:
    Code:
    R1#show access-list 100
    Extended IP access list 100
    permit ip 131.108.1.0 0.0.0.255 131.108.1.0 0.0.0.255
    Code:
    R1#show access-list 101
    Extended IP access list 101
    permit ip 141.108.10.0 0.0.0.255 any
    permit ip 141.108.20.0 0.0.0.255 any
    permit ip 141.108.30.0 0.0.0.255 any
    permit ip 131.108.1.0 0.0.0.255 host 224.0.0.5
    Code:
    R1#debug ip packet 100 detail
    IP packet debugging is on (detailed) for access list 100
    Code:
    R1#
    IP: s=131.108.1.2 (Serial0.2), d=131.108.1.1, len 100, access denied
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0.2), len 56, sending
    ICMP type=3, code=13
    Code:
    R1#
    IP: s=131.108.1.2 (Serial0.2), d=131.108.1.1, len 100, access denied
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0.2), len 56, sending
    ICMP type=3, code=13
    Code:
    R1#
    IP: s=131.108.1.2 (Serial0.2), d=131.108.1.1, len 100, access denied
    ICMP type=8, code=0
    IP: s=131.108.1.1 (local), d=131.108.1.2 (Serial0.2), len 56, sending
    ICMP type=3, code=13
    Ta thấy danh sách truy cập 101 cho thấy chỉ có các gói multicast OSPF được phép và rằng các gói unicast từ địa chỉ 131.108.1.0 bị từ chối bởi vì có một tiềm ẩn từ chối vào cuối mỗi danh sách truy cập.

    Giải pháp:
    Để giải quyết vấn đề này, sửa đổi danh sách truy cập 101 do đó, nó cho phép các gói tin unicast.
    Code:
    R1#show access-list 101
    Extended IP access list 101
    permit ip 141.108.10.0 0.0.0.255 any
    permit ip 141.108.20.0 0.0.0.255 any
    permit ip 141.108.30.0 0.0.0.255 any
    permit ip 131.108.1.0 0.0.0.255 host 224.0.0.5
    permit ip 131.108.1.0 0.0.0.255 131.108.1.0 0.0.0.255
    Nguyễn Minh Hải – VnPro
    Phan Trung Tín
    Email: phantrungtin@vnpro.org
    .
    Trung Tâm Tin Học VnPro
    149/1D Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
    Tel: (028) 35124257 (028) 36222234
    Fax: (028) 35124314

    Home Page: http://www.vnpro.vn
    Forum: http://www.vnpro.org
    Twitter: https://twitter.com/VnVnpro
    LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/VnPro
    - Chuyên đào tạo quản trị mạng và hạ tầng Internet
    - Phát hành sách chuyên môn
    - Tư vấn và tuyển dụng nhân sự IT
    - Tư vấn thiết kế và hỗ trợ kỹ thuật hệ thống mạng

    Videos: http://www.dancisco.com
    Blog: http://www.vnpro.org/blog
    Facebook: http://facebook.com/VnPro
    Zalo: https://zalo.me/1005309060549762169
    ​​​​​​
Working...
X