Yêu cầu:
- Mô hình trên dùng cho 3 nhóm, mỗi nhóm từ 2->3 học viên, thiết bị của mỗi nhóm là 1 router + 3 switch.
- Cấu hình trung kế:
- Cấu hình trung kế Dot1q kết nối giữa Switch – Switch.
- Cấu hình trung kế Dot1q kết nối giữa Switch – Router.
- Cấu hình VTP:
- Mỗi nhóm cấu hình VTP theo các yêu cầu sau:
- VTP domain: BCMSNx (x là số thứ tự của nhóm, x = 1,2,3).
- VTP pass: CISCO (lưu ý chữ hoa chữ thường).
- SWx1 là VTP server.
- SWx2, SWx3 là VTP client.
- Cấu hình VLANs:
- Mỗi nhóm tạo 3 VLANs tương ứng với mô hình trên
- Ví dụ: nhóm 1 tạo VLAN11, VLAN12, VLAN13.
- Gán port vào VLAN như sau:
- Port 1->7 thuộc VLANx1.
- Port 10->16 thuộc VLANx2
- Port 17->23 thuộc VLANx3
- x là số thứ tự của nhóm (x = 1,2,3).
- Cấu hình định tuyến giữa các VLAN:
- Mỗi nhóm cấu hình để 3 VLAN trong mỗi nhóm có thể ping thấy nhau.
- Mỗi nhóm cấu hình giao thức định tuyến OSPF để tất cả VLAN và Interface Loopback có thể ping thấy nhau.
Gợi ý:
2a: Dùng lệnh sau trên switch trong mode interface:
Switch(config-if)# switchport trunk encapsulation dot1q
Switch(config-if)# switchport mode trunk
!Lưu ý: phải gõ lệnh “switchport trunk encapsulation dot1q” trước lệnh “switchport mode trunk”, nếu gõ theo thứ tự ngược lại sẽ không thể tạo kết nối trung kế thành công
2b: Dùng lệnh sau trên router để cấu hình trung kế dot1q:
Router(config)# interface fastethernet 0/0.11
Router(config-if)# encapsulation dot1q 10
Router(config-if)# ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
!lưu ý: câu lệnh trên tạo subinterface f0/0.11, chỉ định encapsulation là dot1q, thuộc VLAN 10 và có IP 192.168.1.1.
3: Dùng lệnh sau để cấu hình VTP:
Switch(config)# vtp domain BCMSN
Switch(config)# vtp mode { client | server | transparent }
Switch(config)# vtp password CISCO
4: Dùng các lệnh sau để cấu hình VLAN:
Switch(config)# vlan 10
Switch(config-vlan)# name VLAN10 !ßđặt tên là VLAN10
Switch(config)# interface range fastethernet 0/1 – 6
Switch(config-if-range)# switchport mode access
Switch(config-if-range)# switchport access vlan 10
Cấu hình đầy đủ:
!Nhóm 1:
!SW11:
!
configure terminal
!
interface fastEthernet0/8
switchport trunk encapsulation dot1q
switchport mode trunk
!
interface fastEthernet0/9
switchport trunk encapsulation dot1q
switchport mode trunk
!
interface fastEthernet0/24
switchport trunk encapsulation dot1q
switchport mode trunk
!
vtp domain BCMSN1
vtp pass CISCO
!
vlan 11
name VLAN11
!
vlan 12
name VLAN12
!
vlan 13
name VLAN13
!
interface range fastEthernet0/1 - 7
switchport mode access
switchport access vlan 11
!
interface range fastEthernet0/10 - 16
switchport mode access
switchport access vlan 12
!
int range fastEthernet0/17 - 23
switchport mode access
switchport access vlan 13
!
end