Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

Xem thông số tranceiver sfp của switch quang

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Xem thông số tranceiver sfp của switch quang

    tình hình là mình tìm hoài không ra thông số ddm của switch nào ngoại trừ của con huawei thì nó hiện ra các thông số quản lí DDM của tranceiver như sau:
    Click image for larger version

Name:	ef1320f90bb01b56dca261c41345e966_47310841.testtransceiver.jpg
Views:	1
Size:	237.3 KB
ID:	207929
    mình chỉ thực hiện được trên con switch của huawei bằng dòng lệnh :
    <quidway>display transceiver verbose
    là nó sẽ hiện ra các thông số trên,còn trên các switch như của linkcare(hiện đang có ở cty mình) rồi con của ancatel cũng bó tay không thấy
    ai biết về vấn đề này giúp đỡ mình cái,cảm ơn mọi người nhiều ^^!8-|8-|8-|8-|8-|8-|8-|8-|:((:((:((:((

  • #2
    mọi người vào giúp giùm với nha,tình hình gấp lắm rồi,người ta cần coi thông số đó mà con swithc huawei thì trả mất rồi,ai rành bên cisco thì trả lời giùm em vấn đề này với ạ

    Comment


    • #3
      có ai không giúp mình với nha

      Comment


      • #4
        giúp với mọi người ơi @@

        Comment


        • #5
          switch huawei thì chỉ cần display interface giga 0/0/x là nó ra thông số của sfp

          Comment


          • #6
            Originally posted by tan.truong View Post
            mọi người vào giúp giùm với nha,tình hình gấp lắm rồi,người ta cần coi thông số đó mà con swithc huawei thì trả mất rồi,ai rành bên cisco thì trả lời giùm em vấn đề này với ạ
            Trên CISCO thì như thế này nhưng chú ý 2 vấn đề
            - Thiết bị hổ trợ
            - SFP có support DOM

            r7604.tls#sh int transceiver detail
            mA: milliamperes, dBm: decibels (milliwatts), NA or N/A: not applicable.
            ++ : high alarm, + : high warning, - : low warning, -- : low alarm.
            A2D readouts (if they differ), are reported in parentheses.
            The threshold values are calibrated.


            High Alarm High Warn Low Warn Low Alarm
            Temperature Threshold Threshold Threshold Threshold
            Port (Celsius) (Celsius) (Celsius) (Celsius) (Celsius)
            --------- ----------------- ---------- --------- --------- ---------
            Gi1/1 27.6 82.9 78.0 -19.0 -24.0
            Gi1/2 43.0 90.0 85.0 -40.0 -45.0


            High Alarm High Warn Low Warn Low Alarm
            Voltage Threshold Threshold Threshold Threshold
            Port (Volts) (Volts) (Volts) (Volts) (Volts)
            --------- ----------------- ---------- --------- --------- ---------
            Gi1/1 3.29 3.80 3.50 3.10 2.80
            Gi1/2 3.29 4.00 3.62 2.97 2.50


            High Alarm High Warn Low Warn Low Alarm
            Current Threshold Threshold Threshold Threshold
            Port (milliamperes) (mA) (mA) (mA) (mA)
            --------- ----------------- ---------- --------- --------- ---------
            Gi1/1 26.7 110.0 100.0 4.5 4.2
            Gi1/2 24.3 60.0 50.0 5.1 1.0


            Optical High Alarm High Warn Low Warn Low Alarm
            Transmit Power Threshold Threshold Threshold Threshold
            Port (dBm) (dBm) (dBm) (dBm) (dBm)
            --------- ----------------- ---------- --------- --------- ---------
            Gi1/1 -2.1 2.0 1.0 -6.0 -7.0
            Gi1/2 -3.3 -0.1 -0.5 -4.5 -5.0


            Optical High Alarm High Warn Low Warn Low Alarm
            Receive Power Threshold Threshold Threshold Threshold
            Port (dBm) (dBm) (dBm) (dBm) (dBm)
            --------- ----------------- ---------- --------- --------- ---------
            Gi1/1 -10.3 -1.0 -2.0 -25.1 -26.0
            Gi1/2 -23.1 -3.0 -3.0 -30.4 -28.2
            > Ping CCNA
            Sending to CISCO.....Please wait.....

            Cho thuê CCIE LAB RS & SEC online giá rẻ đây (250k/6h for RS & 350k/6h for SEC)

            RS: R2611, R1841, SW3550/3560
            SEC: R2611, R2811, ASA5510 (Sec plus), IPS4235, SW3560

            Timeslots (GMT+7) - Vietnam (8h00 - 7h50+1)
            TS1.VN : 08h00 - 13h50
            TS2.VN : 14h00 - 19h50
            TS3.VN : 20h00 - 01h50
            TS4.VN : 02h00 -07h50

            Mọi chi tiết xin liên hệ vulevy (at) yahoo (dot) fr

            Comment


            • #7
              cảm ơn nhiều ạ,hay quá

              Comment

              Working...
              X