Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.

Announcement

Collapse
No announcement yet.

Nat

Collapse
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Nat


    1. NAT là gì?


    Network Address Translation (NAT) là kỹ thuật cho phép chuyển đổi địa chỉ IP giữa hai mạng khác nhau khi các gói tin đi qua thiết bị định tuyến (router hoặc firewall). Mục tiêu phổ biến của NAT là cho phép các địa chỉ IP riêng tư (private IP) – không thể định tuyến trên Internet – có thể truy cập được vào Internet thông qua một hoặc nhiều địa chỉ IP công cộng.
    📘 NAT được tiêu chuẩn hóa trong RFC 3022, còn các địa chỉ IP riêng tư được định nghĩa trong RFC 1918.
    Ưu điểm chính:
    • Tiết kiệm không gian địa chỉ IPv4 (do IPv4 chỉ có ~4.3 tỷ địa chỉ).
    • Cho phép nhiều thiết bị dùng chung một địa chỉ IP công cộng (PAT).
    • Ẩn cấu trúc mạng nội bộ, tăng cường khả năng kiểm soát truy cập.

    2. Các dải địa chỉ IP riêng tư phổ biến (RFC 1918)


    10.0.0.0 – 10.255.255.255 /8 ~16 triệu
    172.16.0.0 – 172.31.255.255 /12 ~1 triệu
    192.168.0.0 – 192.168.255.255 /16 ~65 nghìn

    3. Cấu trúc phòng thí nghiệm mô phỏng

    🌐 Mạng bên ngoài (Internet)
    • Subnet: 89.212.0.0/16
    • Thiết bị đại diện: chuck-pc
    🏠 Mạng LAN nội bộ
    • Subnet: 192.168.1.0/24
    • Thiết bị đại diện: jack-pc, jack-laptop
    🛠 Thiết bị định tuyến:
    • Cisco CSR1000v
    • Cấu hình NAT được thực hiện tại thiết bị này

    4. NAT trong Cisco IOS – Phân loại và khái niệm


    Static NAT 1-1 IP mapping Web server nội bộ cần truy cập từ Internet
    Dynamic NAT IP mapping từ pool Khi không yêu cầu ánh xạ cố định
    Static PAT (Port Forwarding) 1 IP – nhiều port cụ thể Server nội bộ chia sẻ qua các port
    Dynamic PAT (Overload) Nhiều IP nội bộ chia sẻ 1 IP công cộng qua nhiều port Dạng phổ biến nhất trên router doanh nghiệp

    5. Thuật ngữ NAT trong Cisco IOS


    Inside Local Địa chỉ IP nội bộ nhìn từ phía mạng LAN
    Inside Global Địa chỉ IP được gán trên Internet cho thiết bị nội bộ
    Outside Local Địa chỉ IP bên ngoài nhìn từ phía nội bộ
    Outside Global Địa chỉ IP thực của thiết bị bên ngoài trên Internet
    🧠 InsideOutside phụ thuộc vào định nghĩa vùng trên router, không phải phụ thuộc vào địa chỉ IP cụ thể.

    6. NAT và Bảo mật: Hiểu đúng bản chất
    • NAT không phải firewall, không kiểm soát truy cập.
    • Tuy nhiên, bản chất "ẩn" IP nội bộ của NAT gây khó khăn cho kẻ tấn công.
    • Hầu hết các kết nối từ Internet về sẽ bị từ chối nếu không có session NAT tương ứng (tương tự như behavior của stateful firewall).

    7. Hạn chế của NAT
    • Bất đối xứng: Giao tiếp hai chiều cần NAT-aware logic.
    • Khó khăn khi dùng với một số ứng dụng như VoIP, VPN.
    • Gây khó khăn trong việc theo dõi và logging connection gốc, trừ khi kết hợp syslog hoặc NetFlow chuẩn hóa.

    8. So sánh NAT IPv4 và IPv6


    Cần thiết? Rất cần do thiếu địa chỉ Không cần – IPv6 gần như vô hạn
    Phổ biến Rất phổ biến Hiếm, chỉ dùng NAT64
    Bảo mật nội tại Ẩn danh địa chỉ nội bộ Không có, cần firewall bảo vệ rõ ràng
    NAT Overload Không có (theo chuẩn)

    9. Tổng kết
    • NAT là một kỹ thuật trung gian giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài, giúp chuyển đổi địa chỉ IP.
    • Cisco hỗ trợ static NAT, dynamic NAT, PAT một cách linh hoạt và bảo mật cao.
    • Trong các mô hình doanh nghiệp, NAT thường được kết hợp với các kỹ thuật như ACL, Zone-based Firewall, VPN để tạo thành một perimeter defense toàn diện.

    🧪 Trong phần tiếp theo:


    Chúng ta sẽ thực hiện cấu hình từng loại NAT trong môi trường CSR1000v, đồng thời kiểm tra các translation entry thông qua lệnh debug và show command.
    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X