1.0 Network Infrastructure |
30% |
Hide Details |
1.1 Switched campus
1.2 Routing Concepts
1.3 EIGRP
1.4 OSPF (v2 and v3)
1.5 BGP
1.6 Multicast
|
||
2.0 Software Defined Infrastructure |
25% |
Hide Details |
2.1 Cisco SD Access
2.2 Cisco SD-WAN
|
||
3.0 Transport Technologies and Solutions |
15% |
Hide Details |
3.1 MPLS
3.2 DMVPN
|
||
4.0 Infrastructure Security and Services |
15% |
Hide Details |
4.1 Device Security on Cisco IOS XE
4.2 Network Security
4.3 System Management
4.4 Quality of Service
4.5 Network Services
4.6 Network optimization
4.7 Network operations
|
||
5.0 Infrastructure Automation and Programmability |
15% |
Hide Details |
5.1 Data encoding formats
5.2 Automation and scripting
5.3 Programmability
|
Announcement
Collapse
No announcement yet.
cấu trúc và tỉ lệ các phần trong đề thi CCIE Lab Enterprise Infrastructure
Collapse
X
-
cấu trúc và tỉ lệ các phần trong đề thi CCIE Lab Enterprise Infrastructure
Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417
Email : dangquangminh@vnpro.org
https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/Tags: None
-
SDWAN và SDAccess chiếm tỉ lệ 25%.
Network Automation chiếm tỉ lệ 15%.
MPLS, MPLS/VPN, DMVPN chiếm tỉ lệ 15%.
Security chiếm tỉ lệ 15%.
Còn lại là routing và switching chiếm tỉ lệ 30%.Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417
Email : dangquangminh@vnpro.org
https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Comment